Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

水平方向

Mục lục

Kỹ thuật

[ すいへいほうこう ]

hướng theo chiều ngang

Tin học

[ すいへいほうこう ]

hướng ngang [horizontal direction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水平方向奇偶検査

    Tin học [ すいへいほうこうきぐうけんさ ] kiểm tra chẵn lẻ theo hướng ngang
  • 水平思考

    Kinh tế [ すいへいしこう ] cách suy nghĩ một chiều [lateral thinking (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 水仙

    Mục lục 1 [ すいせん ] 1.1 n 1.1.1 thủy tiên 1.1.2 hoa thủy tiên [ すいせん ] n thủy tiên hoa thủy tiên
  • 水仙花

    [ すいせんはな ] n hoa thủy tiên
  • 水位

    Kỹ thuật [ すいい ] mức nước [water level]
  • 水位計

    Kỹ thuật [ すいいけい ] đồng hồ đo mức nước/cái đo mức nước [water level gauge]
  • 水彩絵の具

    [ すいさいえのぐ ] n thuốc vẽ màu nước
  • 水彩画

    [ すいさいが ] n tranh màu nước
  • 水圧

    Mục lục 1 [ すいあつ ] 1.1 n 1.1.1 thủy áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいあつ ] 2.1.1 áp lực nước [hydraulic pressure] [ すいあつ ]...
  • 水圧管

    Kỹ thuật [ すいあつかん ] đường ống chịu áp [penstock]
  • 水利

    [ すいり ] n thủy lợi
  • 水利省

    [ すいりしょう ] n bộ thủy lợi
  • 水利部

    [ すいりぶ ] n bộ thủy lợi
  • 水分

    [ すいぶん ] n sự thủy phân/hơi ẩm/hơi nước
  • 水切最調報告

    Kinh tế [ みずきりさいちょうほうこく ] biên bản dỡ hàng [cargo outturn report] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 水ジェット加工

    Kỹ thuật [ みずジェットかこう ] sự gia công bằng tia nước [water jet machining]
  • 水ジェット切断

    Kỹ thuật [ みずジェットせつだん ] sự cắt bằng tia nước [water jet cutting]
  • 水を一口飲む

    [ みずをいっくちのむ ] n uống một hớp nước
  • 水を引く

    [ みずをひく ] n dẫn nước
  • 水をやる

    [ みずをやる ] n tưới nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top