Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

水産大学

[ すいさんだいがく ]

n

đại học thủy sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水産省

    [ すいさんしょう ] n bộ thủy sản
  • 水産物

    [ すいさんぶつ ] n thủy sản
  • 水産物の養殖

    [ すいさんぶつのようしょく ] n Nuôi trồng thủy sản
  • 水産業

    [ すいさんぎょう ] n Nuôi trồng thủy sản/ngành thủy sản
  • 水田

    [ すいでん ] n ruộng lúa nước
  • 水田利用地

    [ すいでんりようち ] n đìa
  • 水焼き入れ

    Kỹ thuật [ みずやきいれ ] sự tôi trong nước [water hardening, water quenching] Category : xử lý nhiệt [熱処]
  • 水牛

    [ すいぎゅう ] n trâu/con trâu
  • 水牛の子

    [ すいぎゅうのこ ] n nghé
  • 水牛舎

    [ すいぎゅうしゃ ] n chuồng trâu
  • 水盤

    [ すいばん ] n chậu hoa
  • 水際

    [ みずぎわ ] n bờ biển/mép nước/biên giới 密輸を水際で食い止める :Ngăn chặn buôn lậu qua biên giới 都市を水際に戻す :Đã...
  • 水銀

    Mục lục 1 [ すいぎん ] 1.1 n 1.1.1 thủy ngân 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいぎん ] 2.1.1 thủy ngân [mercury] [ すいぎん ] n thủy ngân...
  • 水銀柱

    [ すいぎんちゅう ] n cột thủy ngân
  • 水道

    [ すいどう ] n nước dịch vụ/nước máy お宅は水道ですか井戸ですか: nhà bà dùng nước dịch vụ hay dùng nước giếng
  • 水道代

    [ すいどうだい ] n tiền nước
  • 水道管

    Mục lục 1 [ すいどうかん ] 1.1 n 1.1.1 ống nước 1.1.2 ống máng 1.1.3 ống dẫn nước [ すいどうかん ] n ống nước ống...
  • 水道栓

    [ すいどうせん ] n vòi nước máy/vòi nước
  • 水道水

    [ すいどうすい ] n nước máy 日本では沸騰してない水道水ものめる。ただ蛇口をひねるだけですぐ飲めます。: Ở...
  • 水運

    Mục lục 1 [ すいうん ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu 2 Kinh tế 2.1 [ すいうん ] 2.1.1 chạy tàu [shipping] [ すいうん ] n chạy tàu Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top