Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Việt
水鳥
[ みずどり ]
n
chim ở nước
- 特に水鳥の生息地として国際的に重要な湿地に関する条約 :Điều ước liên quan đến tầm quan trọng quốc tế của đầm lầy, đặc biệt là môi trường sống của loài chim nước
- 水鳥を狩猟する :Săn bắn chim ở nước
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
水路
Mục lục 1 [ すいろ ] 1.1 n 1.1.1 thủy lộ 1.1.2 đường thủy 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいろ ] 2.1.1 kênh [ すいろ ] n thủy lộ đường... -
水路輸送
Mục lục 1 [ すいろゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường thủy 2 Kinh tế 2.1 [ すいろゆそう ] 2.1.1 chuyên chở đường thuỷ... -
水車
Mục lục 1 [ すいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 guồng nước 1.1.2 bánh xe nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいしゃ ] 2.1.1 tua bin [turbine] [ すいしゃ... -
水軍
[ すいぐん ] n thủy quân -
水門
[ すいもん ] n cống -
水葬
[ すいそう ] n thủy táng -
水蒸気
Mục lục 1 [ すいじょうき ] 1.1 n 1.1.1 hơi nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいじょうき ] 2.1.1 hơi nước [water vapor] [ すいじょうき... -
水脈
[ すいみゃく ] n mạch nước -
水臭い
Mục lục 1 [ みずくさい ] 1.1 adj 1.1.1 rụt rè/kín đáo/xa cách/khó gần 1.1.2 như nước [ みずくさい ] adj rụt rè/kín đáo/xa... -
水酸基
Kỹ thuật [ すいさんき ] nhóm hydroxyl [hydroxyl group]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.558 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemBikes
719 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 3 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:16:07
- 0 · 02/03/21 11:34:20
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-