Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

求人

[ きゅうじん ]

n

sự tuyển người làm việc/tìm người/tuyển dụng/tuyển nhân viên/tuyển người làm
求人・求職情報: Thông tin việc tìm người và người tìm việc
求人の削減を発表する: Thông báo cắt giảm số lượng tuyển dụng
申し訳ございませんが、ご応募いただきました求人はすでにふさがっております: Xin lỗi, vị trí mà anh (chị ) đăng tuyển đã không còn chỗ nữa
シスアド[システム管理者]の求人に応募致します: Tôi muốn xin ứng tuyển v

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 求心力

    [ きゅうしんりょく ] n lực hướng tâm 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm ~よって求心力を回復(かいふく)する:...
  • 求める

    Mục lục 1 [ もとめる ] 1.1 v 1.1.1 nhờ vả 1.1.2 tìm kiếm (cái gì đó quý giá, có giá trị)/yêu cầu/mong muốn 2 Toán/tin...
  • 求める(意見を)

    [ もとめる(いけんを) ] v1 trưng cầu
  • 求償

    Kinh tế [ きゅうしょう ] đòi bồi thường [compensation]
  • 求償取引

    Kinh tế [ きゅうしょうとりひき ] giao dịch bù trừ [compensation deal/compensation transaction]
  • 求償クレーム

    Kinh tế [ きゅうしょうくれーむ ] khiếu nại đòi bồi thường [claim for compensation (or damages)]
  • 求償貿易

    Mục lục 1 [ きゅうしょうぼうえき ] 1.1 v1 1.1.1 hàng đổi hàng 1.1.2 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ きゅうしょうぼうえき...
  • 求償貿易輸出品

    [ きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん ] v1 hàng xuất đổi hàng
  • 求償貿易条約

    Kinh tế [ きゅうしょうぼうえきじょうやく ] hiệp ước buôn bán hai chiều [reciprocal trade treaty]
  • 求償輸出入制度

    Kinh tế [ きゅうしょうゆしゅつにゅうせいど ] chế độ bù trừ xuất nhập [export and import compensation system]
  • 求職

    [ きゅうしょく ] n sự tìm công ăn việc làm/việc tìm việc làm/tìm việc làm/kiếm việc làm 求職の目的に触れる: Đề...
  • 求職する

    [ きゅうしょくする ] n xin việc
  • Mục lục 1 [ ぼつ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự chui bài/sự dập bài/quân bài chui/quân bài dập 1.1.2 cái chết/sự chấm hết [ ぼつ...
  • 没収

    Mục lục 1 [ ぼっしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự tịch thu sung công/sự tước quyền 2 Kinh tế 2.1 [ ぼっしゅう ] 2.1.1 sự tịch thu/sự...
  • 没収する

    Mục lục 1 [ ぼっしゅうする ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ ぼっしゅうする ] n tịch thu tịch thâu
  • 没交渉

    Mục lục 1 [ ぼっこうしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có quan hệ/không liên quan/độc lập (với) 1.2 n 1.2.1 sự không có mối...
  • 没入

    Mục lục 1 [ ぼつにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự say sưa/sự miệt mài 1.1.2 sự chìm/sự bị nhấn chìm [ ぼつにゅう ] n sự say sưa/sự...
  • 没落

    Mục lục 1 [ ぼつらく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu tan/sự sụp đổ/sự phá sản 1.1.2 sự đắm thuyền/suy sụp [ ぼつらく ] n sự...
  • 没頭

    [ ぼっとう ] n sự vùi mình/sự đắm chìm/sự vùi đầu 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した :Tớ...
  • 没頭する

    Mục lục 1 [ ぼっとうする ] 1.1 n 1.1.1 dốc chí 1.1.2 cặm cụi 1.2 vs 1.2.1 vùi mình/đắm chìm/vùi đầu [ ぼっとうする ] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top