Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

洗礼をうける

[ せんれいをうける ]

n

rửa tội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 洗練

    [ せんれん ] n vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế
  • 洗練する

    [ せんれん ] vs làm cho lịch sự/tao nhã
  • 洗眼薬

    [ せんがんやく ] v5u thuốc rửa mặt
  • 洗面

    Mục lục 1 [ せんめん ] 1.1 n 1.1.1 sự tắm rửa/sự rửa ráy (mặt)/sự giặt giũ 1.1.2 rửa mặt [ せんめん ] n sự tắm rửa/sự...
  • 洗面する

    [ せんめん ] vs tắm rửa/rửa ráy (mặt)
  • 洗面台

    [ せんめんだい ] n la-va-bô
  • 洗面器

    Mục lục 1 [ せんめんき ] 1.1 n 1.1.1 thau rửa mặt 1.1.2 chậu rửa mặt [ せんめんき ] n thau rửa mặt chậu rửa mặt
  • 洗面所

    Mục lục 1 [ せんめんしょ ] 1.1 n 1.1.1 chỗ rửa mặt 2 [ せんめんじょ ] 2.1 n 2.1.1 chỗ rửa tay 2.1.2 buồng tắm [ せんめんしょ...
  • 洗顔フォーム

    [ せんがんふぉーむ ] n sữa rửa mặt
  • 洗髪

    [ せんぱつ ] n dầu gội đầu
  • 洗脳

    [ せんのう ] n sự tẩy não
  • 洗濯

    [ せんたく ] n sự giặt giũ/quần áo được giặt giũ
  • 洗濯する

    Mục lục 1 [ せんたく ] 1.1 vs 1.1.1 giặt giũ quần áo/ giặt 2 [ せんたくする ] 2.1 vs 2.1.1 giặt giũ 2.1.2 giặt [ せんたく...
  • 洗濯ブラシ

    [ せんたくぶらし ] vs bàn chải giặt
  • 洗濯石けん

    [ せんたくせっけん ] n xà phòng giặt
  • 洗濯物

    [ せんたくもの ] n quần áo để giặt giũ/ quần áo đã giặt là xong
  • 洗濯物干し場

    [ せんたくものほしば ] n nơi phơi quần áo
  • 洗濯機

    Mục lục 1 [ せんたくき ] 1.1 n 1.1.1 máy giặt 2 [ せんたっき ] 2.1 n 2.1.1 máy rửa [ せんたくき ] n máy giặt [ せんたっき...
  • 洗浄

    Kỹ thuật [ せんじょう ] sự làm sạch/sự rửa [cleaning, washing]
  • 洗浄する

    [ せんじょうする ] n rửa ráy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top