Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

流行目

[ はやりめ ]

n

Bệnh viêm kết mạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流行歌

    bài hát phổ thông/bài hát thịnh hành, 流行歌を歌う :hát một bài hát đang thịnh hành, 流行歌手 :ca sĩ nhạc pop
  • 流行服

    thời trang, quần áo hợp thời
  • 流行性耳下腺炎

    bệnh quai bị
  • 流血

    sự đổ máu/sự chém giết, chảy máu, 暴力と流血ざたの小説 :một cuốn tiểu thuyết với nội dung chém giết và bạo...
  • 流説

    lưu truyền
  • 流説欄

    cây thùa
  • 流量

    lưu lượng [discharge, flow rate]
  • 流量計

    lưu lượng kế/đồng hồ đo lưu lượng [flowmeter]
  • 流通

    thịnh hành, sự lưu thông, việc lưu thông [circulation (bus)], お金の流通 :lưu thông tiền tệ, インターネットを通じた違法コンテンツの流通 :truyền...
  • 流通する

    lưu thông, lưu hành
  • 流通市場

    thị trường thứ cấp/thị trường lưu thông [secondary market], category : tài chính [財政]
  • 流通コスト

    chi phí lưu thông
  • 流通副本

    bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 流通倉庫

    kho phân phối [distribution warehouse], explanation : 商品を長期間保管する保管倉庫に対して、注文に応じて自由に出荷できる倉庫のこと。近年は流通倉庫の役割が増している。
  • 流通経路

    các kênh phân phối [distribution channels (bus)], category : marketing [マーケティング]
  • 流通用写し

    bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 流通量

    mức lưu chuyển, mức lưu chuyển [turnover], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 流通性

    tính lưu thông (thương phiếu) [negotiability], category : tín phiếu [手形]
  • 流通性証券

    chứng khoán giao dịch, chứng khoán lưu thông/chứng khoán giao dịch được [negotiable securities], tín phiếu lưu thông [bankable...
  • 流通性手形

    thương phiếu lưu thông/thương phiếu giao dịch được [negotiable paper], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top