Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浮遊

「スル」 ふゆう trôi nổi lơ lửng;không định điểm đến trước, đi chơi đâu đó


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浮草とあわ

    bèo bọt
  • 浮草と泡

    bọt bèo
  • 浮説

    tiếng đồn không có căn cứ
  • 浮腫み

    sự sưng tấy
  • 浮揚

    sự nổi (trong không khí)
  • 浮揚する

    nổi (trong không khí)
  • 浮標

    phao câu, phao, phao mốc, explanation : ブイのこと。海の標識で、暗礁や浅瀬の場所や航路・錨地などを知らせる航路標識用と船をつなぎとめる係留用とがある。
  • 浮橋

    cầu phao, cầu nổi
  • 浮気

    hay thay đổi/không trung thành/gàn dở/bướng bỉnh/cặp bồ/lăng nhăng/không chung thủy, tính hay thay đổi/tính không chung thủy/tính...
  • 浮気する

    ngoại tình/đi ngoại tình/mèo mỡ, こいつは妻がいるのに他の人と浮気している。: thằng này có vợ rồi mà còn mèo mỡ...
  • 浮流する

    xuôi
  • 浮浪

    sự lang thang, 浮浪人: kẻ lang thang
  • 浮浪する

    lang thang
  • 浮浪人

    lãng nhân
  • 浮浪者

    du thủ, kẻ lang thang
  • dung dịch [bath], category : hóa học [化学]
  • 浴びせる

    dội/làm tràn ngập, dội tới tấp, chửi tới tấp/chửi té tát, ...に水を浴びせる: dội nước vào..., 〔弾丸・質問などを〕浴びせる:...
  • 浴びる

    thu hút, tắm, rơi vào/ngập chìm, (人)から注目を浴びる: thu hút sự chú ý của..., (水などを)浴びる: tắm, 日光を浴びる:...
  • 浴場

    nhà tắm công cộng
  • 浴室

    phòng tắm, buồng tắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top