- Từ điển Nhật - Việt
海藻
Mục lục |
[ かいそう ]
n
tảo biển/rong biển
- 豆腐と海藻は栄養の豊富な食物である: đậu hũ và rong biển là thức ăn rất dồi dào dinh dưỡng
- 水で戻した海藻: rong biển đã sống lại nhờ có nước
- 栄養たっぷりの海藻: rong biển giầu dinh dưỡng
hải thảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
海里
hải lý, hải lý [knot], 国際海里: hải lý quốc tế, 沖合_海里に延びるシーレーンを防衛する: bảo vệ vùng biển kéo... -
海苔
tảo tía, rong biển -
海難
sự đắm tàu/việc đắm tàu/đắm tàu, 海難を受けた: bị đắm tàu, 海難救助会社: công ty cứu hộ (trục vớt) tàu bị... -
海難報告書
báo cáo hải nạn -
海難救済
cứu nạn tàu [salvage] -
海難救済費
phí cứu nạn [salvage charges] -
海難救済条項
điều khoản cứu nạn [salvage clause] -
海蛇
con rắn biển -
海老
con tôm, tôm, 小さな海老: tôm bé, 海老ペースト: pate tôm -
海老茶
màu nâu đỏ, 海老茶の靴下: đôi tất màu nâu đỏ, 海老茶 のかばん: cặp sách màu nâu đỏ -
海抜
chiều cao trên mặt nước biển, 月山は海抜が1980メートルである。: núi gassan cao hơi mặt nước biển 1980 m. -
海損契約
giấy nhận phần tổn thất [average bond] -
海損分担供託金
ký quỹ tổn thất chung [average deposit] -
海損清算人
người tính toán tổn thất (bảo hiểm) [average adjuster (or stater)] -
海損清算表
bảng tính toán tổn thất [average adjusment], category : bảo hiểm [保険] -
海水
nước biển/nước mặn, nước bể, 塩分を除いた海水: nước biển đã loại bỏ muối, 汚染海水: nước biển ô nhiễm,... -
海水帽
mũ bơi -
海水着
bộ đồ tắm/áo tắm/áo bơi/quần áo tắm/quần áo bơi, 海水着型母斑: vết rám nắng hình quần áo bơi, 水の滴る海水着:... -
海水浴
sự tắm biển, 私たちは九十九里に海水浴に行った。: chúng tôi đi tắm biển ở kujukuri. -
海水浴場
nơi tắm nước biển/bồn tắm nước biển, 海水浴場での遊泳を禁止する: cấm nô đùa khi bơi ở bồn tắm nước biển,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.