Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

消滅

[ しょうめつ ]

n

sự tiêu diệt/sự tiêu biến/sự biến mất
権利の~: mất quyền lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消滅する

    Mục lục 1 [ しょうめつ ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu diệt/tiêu biến/biến mất 2 [ しょうめつする ] 2.1 vs 2.1.1 trừ diệt 2.1.2 tiêu...
  • 消散する

    [ しょうさんする ] adj-na tiêu tan
  • 涅槃

    [ ねはん ] n cõi Niết Bàn 涅槃に入ること :Đi vào cõi Niết Bàn
  • Mục lục 1 [ なみだ ] 1.1 n 1.1.1 nước mắt/lệ 1.1.2 hạt lệ 1.1.3 châu lệ [ なみだ ] n nước mắt/lệ hạt lệ châu lệ
  • 涙ぐましい

    [ なみだぐましい ] adj gợi lên lòng thương/cảm động/thống thiết/gợi mối thương tâm/làm mủi lòng/đầy nước mắt 涙ぐましい光景:...
  • 涙にくれる

    [ なみだにくれる ] adj khóc mếu
  • 涙にむせぶ

    [ なみだにむせぶ ] v khóc nức nở/khóc than/khóc thảm thiết 涙にむせぶ少女: cô gái khóc nức nở (khóc thảm thiết
  • 涙の跡

    [ なみだのせき ] v ngấn lệ
  • 涙が乾く

    [ なみだがかわく ] n ráo nước mắt
  • 涙が出る

    [ なみだがでる ] n rơi lệ
  • 涙が流れる

    [ なみだがながれる ] n khóc lóc
  • 涙塞き敢えず

    [ なみだせきあえず ] exp không kìm nổi nước mắt
  • 涙声

    [ なみだごえ ] n giọng nói sắp khóc/giọng nói nghẹn trong nước mắt
  • 涙を流す

    [ なみだをながす ] v khóc lóc
  • 涙を流れる

    [ なみだをながれる ] v rơi lệ
  • 涙雨

    [ なみだあめ ] n Mưa nhẹ/mưa lất phất
  • 淡い

    Mục lục 1 [ あわい ] 1.1 adj 1.1.1 yếu/mỏng manh 1.1.2 thoảng qua 1.1.3 nhạt/nhẹ [ あわい ] adj yếu/mỏng manh 私は彼の将来に淡い希望しか持てない。:...
  • 淡彩

    Mục lục 1 [ たんさい ] 1.1 n 1.1.1 màu nhạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ たんさい ] 2.1.1 màu nhạt [tint] [ たんさい ] n màu nhạt 淡彩を施す :Sử...
  • 淡を吐く

    Mục lục 1 [ たんをはく ] 1.1 adj 1.1.1 ói 1.1.2 nhổ đờm [ たんをはく ] adj ói nhổ đờm
  • 淡赤色

    [ たんせきしょく ] n màu hồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top