Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

溢れ

Tin học

[ あふれ ]

tràn bộ nhớ [overflow]
Explanation: Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu vào một khu vực nhớ so với sức chứa của nó, do đó sinh ra một thông báo lỗi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 溢れる

    [ あふれる ] v1 ngập/tràn đầy 大雨で川が溢れた。: Do mưa to nên sông ngập. ホームには乗客で溢れている。: Nhà ga...
  • 溶きがらし

    [ ときがらし ] n Bột nhão mù tạt
  • 溶く

    [ とく ] v5k, vt làm tan ra
  • 溶けやすい

    [ とけやすい ] adj dễ tan/dễ hòa tan
  • 溶ける

    Mục lục 1 [ とける ] 1.1 adj 1.1.1 chảy 1.2 v1, vi 1.2.1 chảy ra (kim loại)/tan ra (băng, tuyết) [ とける ] adj chảy v1, vi chảy...
  • 溶け込む

    Mục lục 1 [ とけこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 tan vào/hòa tan vào/chảy vào 1.1.2 hòa nhập [ とけこむ ] v5m tan vào/hòa tan vào/chảy vào...
  • 溶かす

    Mục lục 1 [ とかす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm nóng chảy bằng nhiệt 1.1.2 hòa tan chất rắn trong dung dịch [ とかす ] v5s, vt làm...
  • 溶媒

    Mục lục 1 [ ようばい ] 1.1 n 1.1.1 dung môi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようばい ] 2.1.1 dung môi [solvent] [ ようばい ] n dung môi Kỹ thuật...
  • 溶射

    Kỹ thuật [ ようしゃ ] sự phun nhiệt [thermal spraying] Explanation : 燃焼又は電気エネルギーを用いて溶射材料を加熱し、溶融又はそれに近い状態にした粒子を素地に吹き付けることによる被膜の形成。
  • 溶岩

    [ ようがん ] n dung nham
  • 溶剤

    Kỹ thuật [ ようざい ] dung môi [Solvent]
  • 溶着率

    Kỹ thuật [ ようちゃくりつ ] tỷ lệ bám dính [deposition efficiency] Explanation : 消費した溶接棒と溶着金属の質量比。一般に被覆質量を含む。
  • 溶着速度

    Kỹ thuật [ ようちゃくそくど ] tốc độ bám dính [deposition rate] Explanation : 単位時間あたりの溶着金属量。,
  • 溶融

    Kỹ thuật [ ようゆう ] sự nóng chảy [melting]
  • 溶融アルミナ

    Kỹ thuật [ ようゆうアルミナ ] nhôm nóng chảy [fused alumina]
  • 溶融粘度

    Kỹ thuật [ ようゆうねんど ] độ dính nóng chảy [melt viscosity]
  • 溶融部

    Kỹ thuật [ ようゆうぶ ] phần nóng chảy [fusion zone] Explanation : 母材が溶融した部分。
  • 溶融池

    Kỹ thuật [ ようゆうち ] vũng nóng chảy [molten pool] Explanation : 溶融部分で、アーク熱により池のようになっている部分。
  • 溶解

    Mục lục 1 [ ようかい ] 1.1 n 1.1.1 sự dung giải/sự nóng chảy 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようかい ] 2.1.1 sự nóng chảy [dissolution,...
  • 溶解する

    Mục lục 1 [ ようかいする ] 1.1 n 1.1.1 tan 1.1.2 hòa tan 1.1.3 đúc [ ようかいする ] n tan hòa tan đúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top