Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

溶接線

Xây dựng

[ ようせつせん ]

Đường hàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 溶接用ランプ

    [ ようせつようらんぷ ] n đèn xì
  • 溶接熱影響部最高硬さ試験

    Kỹ thuật [ ようせつねつえいきょうぶさいこうかたさしけん ] thử nghiệm độ cứng tối đa phần ảnh hưởng nhiệt...
  • 溶接鏝

    [ ようせつこて ] n mỏ hàn
  • 溶接装置

    Kỹ thuật [ ようせつそうち ] thiết bị hàn [welding equipment, welding set]
  • 溶接記号

    Kỹ thuật [ ようせつきごう ] ký hiệu hàn [welding symbol] Explanation : 溶接の種類、大きさ等を指示するために図に示す記号。,
  • 溶接軸

    Kỹ thuật [ ようせつじく ] trục hàn [axis of weld] Explanation : 溶接断面に垂直な仮想線。,
  • 溶接部

    Kỹ thuật [ ようせつぶ ] Mối hàn
  • 溶接金属

    Kỹ thuật [ ようせつきんぞく ] kim loại hàn [weld metal] Explanation : 溶接中に溶融凝固した金属。,
  • 溶接電流

    Kỹ thuật [ ようせつでんりゅう ] dòng điện hàn [welding current] Explanation : 溶接に必要な熱を発生させる電流,
  • 溶接速度

    Kỹ thuật [ ようせつそくど ] tốc độ hàn [welding speed] Explanation : 1分間あたりの溶接ビード長さ。,
  • 溶接棒

    Mục lục 1 [ ようせつぼう ] 1.1 n 1.1.1 que hàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようせつぼう ] 2.1.1 que hàn [welding electrode] [ ようせつぼう...
  • 溶接棒ホルダ

    Kỹ thuật [ ようせつぼうホルダ ] bộ giữ que hàn [electrode holder] Explanation : アーク溶接で溶接棒を保持して電流を通ずる手溶接用の器具。,
  • 溶接機

    Mục lục 1 [ ようせつき ] 1.1 n 1.1.1 máy hàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようせつき ] 2.1.1 máy hàn [welder] [ ようせつき ] n máy hàn...
  • 溶接方法

    Kỹ thuật [ ようせつほうほう ] phương pháp hàn [welding method, welding process]
  • 溶接性試験

    Kỹ thuật [ ようせつせいしけん ] thử nghiệm tính hàn [weldability test]
  • 溶液

    Mục lục 1 [ ようえき ] 1.1 n 1.1.1 dung dịch 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようえき ] 2.1.1 dung dịch [liquid] [ ようえき ] n dung dịch Kỹ...
  • 溶滴

    Kỹ thuật [ ようてき ] giọt hàn [droplet] Category : hàn [溶接] Explanation : 電極先端から母材に移る溶融金属粒。
  • 溶断

    Kỹ thuật [ ようだん ] sự hàn cắt [blowout, fusing, fusion]
  • 溶断係数

    Kỹ thuật [ ようだんけいすう ] hệ số hàn cắt [fusing factor]
  • 溺れる

    Mục lục 1 [ おぼれる ] 1.1 v1 1.1.1 đuối 1.1.2 chết đuối/chìm đắm/đắm chìm/ngất ngây/chìm ngập/ham mê/say mê vô độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top