Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ほのお ]

n

ngọn lửa
ほのうを火気厳禁の所を遠く離させる:Để lửa xa nơi cấm lửa

[ ほむら ]

n

viêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 炎症

    [ えんしょう ] n chứng viêm この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。: Nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có...
  • 炎症を起こす

    [ えんしょうをおこす ] n viêm
  • 炎症病巣

    [ えんしょうびょうそう ] n chỗ bị viêm/ổ bệnh/chỗ thương tổn てんかん病巣: ổ bệnh động kinh コイン形病巣: vết...
  • 炎熱

    [ えんねつ ] n viêm nhiệt
  • 炬火

    [ きょか ] n đuốc
  • 炬燵

    Mục lục 1 [ こたつ ] 1.1 n, uk 1.1.1 lò sưởi 1.1.2 bàn có lò sưởi/lò than được đặt dưới sàn nhà [ こたつ ] n, uk lò sưởi...
  • [ すみ ] n than
  • 炭坑

    [ たんこう ] n mỏ than 炭坑作業員たちは採石場でダイヤモンドを探し当てる目的で働いた :Những người thợ mỏ...
  • 炭俵

    [ すみだわら ] n bao tải than
  • 炭化

    Mục lục 1 [ たんか ] 1.1 n 1.1.1 đất đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ たんか ] 2.1.1 các bon hoá [carbonization] [ たんか ] n đất đèn...
  • 炭素

    Mục lục 1 [ たんそ ] 1.1 n 1.1.1 cácbon 1.1.2 các bon 2 Kỹ thuật 2.1 [ たんそ ] 2.1.1 các bon [carbon] [ たんそ ] n cácbon その樹木の年輪における炭素14の測定 :Phương...
  • 炭素紙

    [ たんそし ] n giấy các bon
  • 炭素繊維

    Kỹ thuật [ たんそせんい ] sợi các bon [carbon fiber]
  • 炭素鋼

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ たんそこう ] 1.1.1 ống thép các bon 1.2 [ たんそこう ] 1.2.1 thép các bon [carbon steel] Kỹ thuật...
  • 炭素投資基金

    [ たんそとうしききん ] n Quỹ Đầu tư Carbon
  • 炭船

    Mục lục 1 [ たんせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu than 2 Kinh tế 2.1 [ たんせん ] 2.1.1 tàu than [coaler] [ たんせん ] n tàu than Kinh tế [...
  • 炭酸

    [ たんさん ] n axít cácbonic 食道もまた酸を中和するために重炭酸イオンを作り出す :Thực quản tạo ra các ion axit...
  • 炭酸紙

    [ たんさんし ] n giấy than
  • 炭酸飲料

    [ たんさんいんりょう ] n nước có ga 炭酸飲料は控えようとしてるんだけどなかなか大変なんだよなあ... :Tôi...
  • 炭酸氏

    [ たんさんし ] n giấy cạc-bon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top