- Từ điển Nhật - Việt
無理笑わせる
Xem thêm các từ khác
-
無理数
Kỹ thuật [ むりすう ] số vô tỷ [irrational number] Category : toán học [数学] -
無礼
Mục lục 1 [ ぶれい ] 1.1 n 1.1.1 sự không có lễ độ/sự vô lễ 1.2 adj-na 1.2.1 vô lễ/không có lễ độ 1.3 adj-na 1.3.1 vô phép... -
無神
[ むしん ] adj-na vô thần -
無神経
Mục lục 1 [ むしんけい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có xúc cảm/trơ/lì 1.2 n 1.2.1 sự không có xúc cảm/sự trơ lì [ むしんけい... -
無神論
[ むしんろん ] n vô thần luận -
無秩序
Mục lục 1 [ むちつじょ ] 1.1 n 1.1.1 sự vô trật tự 1.2 adj-na 1.2.1 vô trật tự [ むちつじょ ] n sự vô trật tự adj-na vô... -
無秩序な
[ むちつじょな ] adj-na bừa bộn -
無秩序の
[ むちつじょの ] adj-na bát nháo -
無税
[ むぜい ] n sự không thuế/sự miễn thuế -
無窮
[ むきゅう ] n vô cùng -
無精
Mục lục 1 [ ぶしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lười biếng 1.2 n 1.2.1 sự lười biếng [ ぶしょう ] adj-na lười biếng n sự lười... -
無線
Mục lục 1 [ むせん ] 1.1 n 1.1.1 tuyến (vô tuyến) 1.1.2 không dây/sóng vô tuyến 2 Tin học 2.1 [ むせん ] 2.1.1 không dây/vô tuyến... -
無線台
[ むせんだい ] n đài vô tuyến điện -
無線小切手
Mục lục 1 [ むせんこぎって ] 1.1 n 1.1.1 séc thông thường 2 Kinh tế 2.1 [ むせんこぎって ] 2.1.1 séc không gạch chéo/séc... -
無線リンク
Tin học [ むせんリンク ] kết nối không dây [wireless link] -
無線周波数
Tin học [ むせんしゅうはすう ] tần số rađiô-RF [radio frequency/RF] -
無線電信
[ むせんでんしん ] n vô tuyến điện -
無線電話
Mục lục 1 [ むせんでんわ ] 1.1 n 1.1.1 tuyến (điện thoại vô tuyến) 2 Tin học 2.1 [ むせんでんわ ] 2.1.1 điện thoại không... -
無線電波
[ むせんでんぱ ] n sóng vô tuyến điện -
無線技術
Tin học [ むせんぎじゅつ ] công nghệ không dây [wireless technology]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.