Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

熱狂者

[ ねっきょうしゃ ]

n

Người nhiệt tình
彼は長年のオートバイの熱狂者である :Anh ta là người rất đam mê xe gắn máy đã nhiều năm rồi.
政治の熱狂者 :Người say mê chính trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱発

    [ ねっぱつ ] n sự phát sốt 熱発光線量測定法 :Phương pháp đo số lượng tia sáng phát nhiệt 熱発生を促進する :Thúc...
  • 熱衝撃

    Kỹ thuật [ ねつしょうげき ] sự xung đột nhiệt [thermal shock]
  • 熱願

    [ ねつがん ] n sự khao khát 平和を熱願する :Khao khát cháy bỏng hòa bình
  • 熱血

    [ ねっけつ ] n nhiệt huyết/bầu máu nóng 熱血漢 :Người đàn ông đầy nhiệt huyết
  • 熱血漢

    [ ねっけつかん ] n Người đàn ông nhiệt huyết 熱血漢の :Sôi nổi, hăng hái
  • 熱風

    [ ねっぷう ] n gió nóng
  • 熱風乾燥炉

    Kỹ thuật [ ねつふうかんそうろ ] lò sấy thổi nhiệt [Hot air drier]
  • 熱風炉

    [ ねっぷうろ ] n lò thổi gió nóng 起動用熱風炉 :Lò thổi gió nóng cho máy phát điện 高炉熱風炉の設計はさらに側面燃焼室タイプと中央燃焼室タイプに分類される :Thiết...
  • 熱誠

    Mục lục 1 [ ねっせい ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt thành 1.1.2 lòng nhiệt thành [ ねっせい ] n nhiệt thành lòng nhiệt thành 一字一句に氏の熱誠がこもっている. :Từng...
  • 熱賛

    [ ねっさん ] n Lời khen nồng nhiệt
  • 熱錬

    [ ねつれん ] n nhiệt luyện
  • 熱錬した

    [ ねつれんした ] n lành nghề
  • 熱間加工

    Kỹ thuật [ ねつかんかこう ] sự gia công trong nhiệt [hot working]
  • 熱間圧延

    Kỹ thuật [ ねつかんあつえん ] sự cán trong nhiệt [hot rolling]
  • 熱間鍛造

    Kỹ thuật [ ねつかんたんぞう ] sự rèn trong nhiệt [hot forging]
  • 熱闘

    [ ねっとう ] n sự quyết đấu
  • 熱膨張

    Kỹ thuật [ ねつぼうちょう ] giãn nở nhiệt [thermal expansion] Explanation : 温度の上昇に伴って材料の体積および長さが増大する現象のこと。
  • 熱膨張係数

    [ ねつぼうちょうけいすう ] n Hệ số giãn vì nhiệt
  • 熱膨張分析

    Kỹ thuật [ ねつぼうちょうぶんせき ] sự phân tích giãn nở nhiệt [dilatometory]
  • 熱量

    Mục lục 1 [ ねつりょう ] 1.1 n 1.1.1 Nhiệt lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつりょう ] 2.1.1 nhiệt lượng [quantity of heat] [ ねつりょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top