Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

燃え立たせる

Mục lục

[ もえたたせる ]

v5r

nổi lửa
chụm lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 燃す

    Mục lục 1 [ もす ] 1.1 v5s 1.1.1 rọi 1.1.2 đốt 2 [ もやす ] 2.1 v5s 2.1.1 đốt/thổi bùng [ もす ] v5s rọi đốt [ もやす ] v5s...
  • 燃やす

    Mục lục 1 [ もやす ] 1.1 v5s 1.1.1 thui 1.1.2 thiêu đốt 1.1.3 thiêu 1.1.4 phóng hỏa 1.1.5 hỏa táng 1.1.6 đốt [ もやす ] v5s thui...
  • 燃焼

    Mục lục 1 [ ねんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự đốt cháy 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんしょう ] 2.1.1 buồng đốt [Combustion] [ ねんしょう...
  • 燃焼する

    [ ねんしょう ] vs đốt cháy
  • 燃焼炉

    Mục lục 1 [ ねんしょうろ ] 1.1 n 1.1.1 lò lửa 1.1.2 Lò đốt [ ねんしょうろ ] n lò lửa Lò đốt
  • 燃焼識別試験

    Kỹ thuật [ ねんしょうしきべつしけん ] thử nghiệm phân biệt bằng đốt cháy [combustion test, identification test by burning]
  • 燃費

    Mục lục 1 [ ねんぴ ] 1.1 n 1.1.1 tỉ lệ hao nhiên liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんぴ ] 2.1.1 sự tiêu hao nhiên liệu [Fuel consumption]...
  • 燃費のいい車

    Mục lục 1 [ ねんぴのいいくるま ] 1.1 n 1.1.1 xe ít hao xăng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんぴのいいくるま ] 2.1.1 Xe ít tốn xăng...
  • 燃料

    Mục lục 1 [ ねんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhiên liệu 1.1.2 củi lửa 1.1.3 chất đốt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんりょう ] 2.1.1 nhiên liệu...
  • 燃料ポンプ

    [ ねんりょうぽんぷ ] n bơm nhiên liệu
  • 燃料フィルター

    Kỹ thuật [ ねんりょうふぃるたー ] bộ lọc nhiên liệu
  • 燃料電池

    Kỹ thuật [ ねんりょうでんち ] pin nhiên liệu [fuel cell] Explanation : 水に電気を流すと酸素と水素になる。これが電気分解。その反対に酸素と水素を結合させると電気ができる。これが燃料電池の原理。
  • 燃料棒

    [ ねんりょうぼう ] n thanh nhiên liệu
  • 燃料消費率

    Kỹ thuật [ ねんりょうしょうひりつ ] suất tiêu hao nhiên liệu
  • 燃料消費測定方法

    Kỹ thuật [ ねんりょうしょうひそくていほうほう ] phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu
  • 燈火

    読み: ともしび 、 ともか 1.Ánh đèn nến 2.Minh chứng, ví dụ rõ ràng
  • 燗酒

    [ かんざけ ] n Rượu đã hâm nóng
  • Mục lục 1 [ つばめ ] 1.1 n 1.1.1 yến 1.1.2 én/chim én [ つばめ ] n yến én/chim én ツバメは春に入った兆しとする:Chim én...
  • 畏まりました

    [ かしこまりました ] exp tôi xin nghe lời/xin tuân lệnh/hiểu rồi ạ/vâng ạ かしこまりました、それで4ドル50セントになります:...
  • Mục lục 1 [ うね ] 1.1 n 1.1.1 sườn 1.1.2 luống cây/luống 2 [ せ ] 2.1 n, obs 2.1.1 100 mét vuông [ うね ] n sườn 畝織りのネクタイ :Cà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top