- Từ điển Nhật - Việt
物理層
Xem thêm các từ khác
-
物理層媒体依存部
Tin học [ ぶつりそうばいたいいぞんぶ ] phụ thuộc vào môi trường vật lý [physical medium dependent] -
物理伝送路
Tin học [ ぶつりでんそうろ ] liên kết vật lý [physical link] -
物理ページ
Tin học [ ぶつりページ ] trang vật lý [physical page] -
物理ノード
Tin học [ ぶつりノード ] điểm vật lý [physical node] -
物理メッセージ
Tin học [ ぶつりメッセージ ] thông điệp vật lý [physical message] -
物理メディア
Tin học [ ぶつりメディア ] phương tiện vật lý [physical media] -
物理リンク
Tin học [ ぶつりリンク ] liên kết vật lý [physical link] -
物理レイヤ
Tin học [ ぶつりレイヤ ] lớp vật lý [physical layer] -
物理レコード
Tin học [ ぶつりレコード ] bản ghi vật lý [physical record] -
物理レコードアドレス
Tin học [ ぶつりレコードアドレス ] địa chỉ bản ghi vật lý [physical record address] -
物理アドレス
Tin học [ ぶつりアドレス ] địa chỉ vật lý [physical address] -
物理インタフェース
Tin học [ ぶつりインタフェース ] giao diện vật lý [physical interface] -
物理エラー
Tin học [ ぶつりエラー ] lỗi vật lý [physical error] -
物理コネクション
Tin học [ ぶつりコネクション ] kết nối vật lý [physical connection] -
物理入力装置
Tin học [ ぶつりにゅうりょくそうち ] thiết bị nhập vật lý [physical input device] -
物理的
Tin học [ ぶつりてき ] vật lý [physical (an)] -
物理的媒体
Tin học [ ぶつりてきばいたい ] môi trường vật lý/phương tiện vật lý [physical medium] -
物理的安全保護
Tin học [ ぶつりてきあんぜんほご ] an ninh vật lý/an toàn vật lý [physical security] -
物理的回線
Tin học [ ぶつりてきかいせん ] mạch vật lý [physical line/physical circuit] -
物理的回送禁止
Tin học [ ぶつりてきかいそうきんし ] cấm chuyển tiếp vật lý [physical forwarding prohibited/PD PR]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.