Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

独占

Mục lục

[ どくせん ]

n

độc quyền/sự độc chiếm
合法的な暴力の独占 :giành độc quyền bạo lực hợp pháp
市内電話回線の独占 :độc chiếm đường dây điện thoại trong thành phố
độc chiếm

Kinh tế

[ どくせん ]

lũng đoạn/độc quyền [monopoly]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 独占する

    [ どくせんする ] n lũng đoạn
  • 独占売買

    [ どくせんばいばい ] n bán độc quyền
  • 独占契約

    Mục lục 1 [ どくせんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng độc...
  • 独占主義

    [ どくせんしゅぎ ] n tư bản độc quyền
  • 独占事業

    [ どくせんじぎょう ] n sự nghiệp độc quyền 政府の独占事業 :sự nghiệp độc quyền chính phủ
  • 独占代理人

    Kinh tế [ どくせんだいりにん ] đại lý độc quyền [sole agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 独占代理店

    Mục lục 1 [ どくせんだいりてん ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý độc quyền 1.1.2 đại lý độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんだいりてん...
  • 独占企業

    Mục lục 1 [ どくせんきぎょう ] 1.1 n 1.1.1 giới lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんきぎょう ] 2.1.1 giới lũng đoạn [monopoly...
  • 独占価格

    Mục lục 1 [ どくせんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんかかく ] 2.1.1 giá lũng đoạn [monopoly price]...
  • 独占利益

    Mục lục 1 [ どくせんりえき ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんりえき ] 2.1.1 lợi nhuận lũng đoạn...
  • 独占的販売権

    Kinh tế [ どくせんてきはんばいけん ] độc quyền khai thác/độc quyền tổng đại lý [franchising (BUS)] Category : Marketing...
  • 独占的買主

    Mục lục 1 [ どくせんてきかいぬし ] 1.1 n 1.1.1 người mua độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんてきかいぬし ] 2.1.1 người...
  • 独占禁止

    Kinh tế [ どくせんきんし ] Chống độc quyền [Anti-monopoly] Category : Luật
  • 独占禁止法

    Kinh tế [ どくせんきんしほう ] luật chống độc quyền [Anti-Monopoly Law] Explanation : 正式には「私的独占の禁止及び公正取引の確保に関する法律」で、1947年に制定された。私的独占、不当な取引制限、不公正な取引の禁止を目的としている。企業間で競争がない場合、消費者は高い価格で商品を買わされる可能性がある。企業間で公正な競争が行われることが、経済の発展につながり、消費者の利益になるとの考え方に基づいている。同法に基づき公正取引委員会が、商品・サービスの価格を統一する協定(カルテル)、合併・統合による独占状態の出現などを監視している。
  • 独占約款

    Mục lục 1 [ どくせんやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんやっかん...
  • 独占販売

    Kinh tế [ どくせんはんばい ] bán độc quyền [exclusive sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 独占権

    [ どくせんけん ] n độc quyền
  • 独吟

    Mục lục 1 [ どくぎん ] 1.1 n 1.1.1 sự ngâm thơ một mình 1.1.2 sự độc diễn kịch nô [ どくぎん ] n sự ngâm thơ một mình...
  • 独壇場

    Mục lục 1 [ どくだんじょう ] 1.1 Adj 1.1.1 chiếm lợi thế (ưu thế) nhất 1.1.2 Không có đối thủ, vô địch [ どくだんじょう...
  • 独奏

    Mục lục 1 [ どくそう ] 1.1 n 1.1.1 sự độc tấu 1.1.2 độc tấu [ どくそう ] n sự độc tấu そのバイオリン奏者は偉大な独奏者だった :Nghệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top