Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ いのしし ]

n

lợn rừng
これらの猪は、ベーコンやポークチョップになる予定だ: Những con lợn rừng này sẽ được chế biến thành món thịt lợn muối xông khói và món sườn
あなたは猪の肉を食べたことがある?:Bạn đã bao giờ ăn thịt lợn rừng chưa?
heo rừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 猪の肉

    [ いのししのにく ] n thịt heo rừng
  • [ ねこ ] n mèo Thành ngữ: 猫の手も借りたい: bận túi bụi
  • 猫なで声

    [ ねこなでごえ ] n tiếng nói dịu dàng/tiếng nói nũng nịu 猫なで声で話す: nói nũng nịu
  • 猫に小判

    [ ねこにこばん ] exp đàn gẩy tai trâu
  • 猫の目

    [ ねこのめ ] n sự hay thay đổi/sự không kiên định
  • 猫の額

    [ ねこのひたい ] n Nhỏ xíu/bé tẹo/chật hẹp (nhà cửa)
  • 猫の手も借りたい

    [ ねこのてもかりたい ] exp sự vô cùng bận rộn/bận túi bụi/bận tối tăm mặt mũi
  • 猫ばば

    [ ねこばば ] n Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm
  • 猫可愛がり

    [ ねこかわいがり ] n sự phải lòng
  • 猫属

    [ ねこぞく ] n Giống mèo
  • 猫科

    [ ねこか ] n gia đình nhà mèo/họ mèo
  • 猫糞

    [ ねこばば ] n Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm
  • 猫目石

    Mục lục 1 [ ねこめいし ] 1.1 n 1.1.1 đá mắt mèo/tấm phản quang trên đường 2 [ ねこもくせき ] 2.1 n 2.1.1 đá mặt mèo/tấm...
  • 猫被り

    [ ねこかぶり ] n chó sói đội lốt cừu/sự giả bộ ngây thơ, vô tội
  • 猫車

    [ ねこぐるま ] n Xe cút kít
  • 猫背

    [ ねこぜ ] n lưng khom gù
  • 猫舌

    [ ねこじた ] n lưỡi sợ bỏng Ghi chú: từ để chỉ những người không thể ăn được thức ăn nóng do lưỡi quá nhạy cảm
  • 猫舌だ

    [ ねこじただ ] exp có cái lưỡi quá nhạy cảm với thức ăn nóng
  • 猫柳

    [ ねこやなぎ ] n Cây liễu tơ
  • 猫撫で声

    [ ねこなでごえ ] n giọng dỗ ngon dỗ ngọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top