Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

献上

[ けんじょう ]

n

sự dâng tặng/sự dâng hiến/sự cống tiến/sự cung tiến/dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến
公衆への献上: Sự dâng hiến tới công chúng
献上品: Vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 献上する

    Mục lục 1 [ けんじょう ] 1.1 vs 1.1.1 dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến 2 [ けんじょうする ] 2.1 vs 2.1.1 dâng [ けんじょう...
  • 献呈本

    [ けんていぼん ] n sách danh sách đồ cúng tiến
  • 献灯

    [ けんとう ] n đèn lồng cúng 奉献の時だけ、献灯を点ける: Chỉ khi cúng lễ mới thắp sáng đèn lồng cúng 献灯はいつもきれいに控える:...
  • 献立

    Mục lục 1 [ こんだて ] 1.1 n 1.1.1 trình tự/thứ tự/chương trình làm việc 1.1.2 thực đơn/menu/danh mục ghi các món ăn trong...
  • 献立表

    [ こんだてひょう ] n thực đơn
  • 献納

    [ けんのう ] n sự hiến tặng/hiến/hiến tặng/biếu/biếu tặng 資産の贈与(献納): Sự hiến tặng tài sản 神社でおさい銭(献納)を上げた:...
  • 献納品

    [ けんのうひん ] n vật hiến tặng 彼らは私たちに、貧しい人を助けるための寄付(献納品)をするよう頼んだ: Họ yêu...
  • 献納者

    [ けんのうしゃ ] n người hiến tặng/người biếu tặng/người đóng góp 献血後、力が抜けたように感じる提供者(献納者)もいる:...
  • 献物

    [ けんもつ ] n vật hiến tế/vật hiến tặng
  • 献血

    [ けんけつ ] n sự hiến máu/hiến máu/máu được hiến 献血からHIVを取り除く: loại bỏ vi rút HIV khỏi nguồn máu được...
  • 献血する

    [ けんけつ ] vs hiến máu 献血された血液 : máu được hiến 献血された血液中にあるエイズウイルス内のDNAに損傷を与える:...
  • 献饌

    [ けんせん ] n thức ăn cúng thần
  • 献身

    [ けんしん ] n sự hiến dâng/sự dâng hiến/sự cống hiến/hiến dâng/dâng hiến/cống hiến/dâng lên 英雄的な献身 :hiến...
  • 献茶

    [ けんちゃ ] n trà cúng
  • 献金

    [ けんきん ] n tiền quyên góp/tiền hiến tặng/tiền đóng góp (từ thiện...) 企業・団体献金: tiền quyên góp của công ty...
  • 献金する

    Mục lục 1 [ けんきん ] 1.1 vs 1.1.1 quyên góp/tặng tiền/biếu tiền/hiến tiền/đóng góp 2 [ けんきんする ] 2.1 vs 2.1.1 quyên...
  • 猶予

    [ ゆうよ ] n sự trì hoãn/sự để chậm lại/sự hoãn lại 支払いの猶予: chậm thanh toán
  • 猶予なく

    [ ゆうよなく ] n sự nhanh chóng
  • 眺め

    [ ながめ ] n tầm nhìn 眺めのいい部屋が希望なんですが。: Tôi muốn có một cái phòng có tầm nhìn tốt.
  • 眺める

    [ ながめる ] v1 nhìn/ngắm 鏡に映った自分の姿を眺める。: Ngắm mình trong gương.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top