Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

獅子

[ しし ]

n

sư tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 珊瑚

    [ さんご ] n san hô 珊瑚質 :Chất lượng của san hô 珊瑚の加工品 :Sản phẩm gia công từ san hô
  • 珊瑚礁

    Mục lục 1 [ さんごしょう ] 1.1 n 1.1.1 đá san hô 1.1.2 bãi san hô [ さんごしょう ] n đá san hô bãi san hô 珊瑚礁から十分離れるようにした :Con...
  • 珍しい

    Mục lục 1 [ めずらしい ] 1.1 adj 1.1.1 ly kỳ 1.1.2 khan hiếm 1.1.3 hiếm [ めずらしい ] adj ly kỳ khan hiếm hiếm 今時テレビもラジオもない家とは珍しい。:...
  • 珍奇

    [ ちんき ] n sự hiếm có 珍奇な動物 :Động vật quý hiếm 珍奇な品物 :Hàng hóa quý hiếm
  • 珍妙

    [ ちんみょう ] n sự kỳ lạ 珍妙な仕掛け :dụng cụ kỳ lạ 珍妙な表情で人を見る :nhìn ai đó một cách kỳ...
  • 珍宝

    [ ちんぽう ] n châu báu
  • 珍客

    [ ちんきゃく ] n khách quý ダグラスは15年も経ってから地元に戻ったので、まさに珍客であった :Douglas đúng là...
  • 珍中の珍

    [ ちんちゅうのちん ] n Sự hiếm có
  • 珍味

    [ ちんみ ] n đồ ăn ngon/cao lương mỹ vị テーブルには山海の珍味が並べられた。: Trên bàn bày toàn cao lương mỹ vị...
  • 珍品

    Mục lục 1 [ ちんひん ] 1.1 n 1.1.1 đồ quý 2 [ ちんぴん ] 2.1 n 2.1.1 hàng hóa quý hiếm 2.1.2 dị vật [ ちんひん ] n đồ quý...
  • 珍現象

    [ ちんげんしょう ] n Hiện tượng lạ
  • 珍道具

    [ ちんどうぐ ] n Máy cải tiến
  • 珍談

    [ ちんだん ] n giai thoại/truyện vui/chuyện ít thấy
  • 珍重

    [ ちんちょう ] n sự trân trọng その珍しさから珍重される :được trân trọng vì sự quý hiếm đó 珍重すべきものである :vật...
  • 珍重する

    [ ちんちょう ] vs trân trọng こんなガラクタを夫がどうして珍重するのか理解に苦しむ。: Tôi không hiểu tại sao chồng...
  • 珍本

    [ ちんぽん ] n sách hiếm
  • 珍書

    [ ちんしょ ] n sách quý
  • 珠玉

    [ しゅぎょく ] n châu ngọc/đá quí
  • 珠算

    [ しゅざん ] n sự tính bằng bàn tính
  • 珪砂

    [ けいしゃ ] n Cát Silicat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top