Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

現象

[ げんしょう ]

n

hiện tượng
R音化現象 :Hiện tượng âm thanh R
~がもたらした現代の現象: Hiện tượng hiện đại do cái gì đó mang lại
ありふれた自然現象: Hiện tượng tự nhiên thông thường
かつてない新しい現象: Hiện tượng mới mẻ chưa từng thấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現象学

    [ げんしょうがく ] n Hiện tượng học 実験現象学: Hiện tượng học kinh nghiệm thực tế 心理学的現象学: Hiện tượng...
  • 現象論

    [ げんしょうろん ] n Hiện tượng luận 現象論的モデル: Mô hình mang tính hiện tượng luận 現象論的反射モデル: Mô...
  • 現象液

    Kỹ thuật [ げんしょうえき ] dung dịch làm hiện [Phenomenon liquid]
  • 現金

    Mục lục 1 [ げんきん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tiền mặt/tiền 1.2 adj-na 1.2.1 tư lợi/vụ lợi 2 Kinh tế 2.1 [ げんきん ] 2.1.1 tiền...
  • 現金及び現金同等物純増加額

    Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんぞうかがく ] phần tăng tiền mặt và tài sản tương đương tiền...
  • 現金及び現金同等物純減少額

    Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんげんしょうがく ] phần giảm tiền mặt và tài sản tương đương...
  • 現金及び現金同等物期首残高

    Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものきしゅざんだか ] Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào đầu...
  • 現金及び現金同等物期末残高

    Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものきまつざんだか ] Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào cuối...
  • 現金及び預金

    Kinh tế [ げんきのよびよきん ] tiền mặt và tiền gửi/tiền mặt và các khoản tương đương tiền [cash and deposits, cash...
  • 現金取引

    Kinh tế [ げんきんとりひき ] giao dịch tiền mặt [cash business/cash transaction] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 現金取引(取引所)

    [ げんきんとりひき(とりひきじょ) ] adj-na giao dịch tiền mặt (sở giao dịch)
  • 現金売りする

    [ げんきんうりする ] n bán tiền mặt
  • 現金仕入れ

    Mục lục 1 [ げんきんしいれ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mua trả tiền ngay 1.1.2 mua trả tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんしいれ ] 2.1.1...
  • 現金価格

    Mục lục 1 [ げんきんかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんかかく ] 2.1.1 giá tiền mặt [cash price]...
  • 現金信用状

    Kinh tế [ げんきんしんようじょう ] thư tín dụng tiền mặt [cash letter of credit]
  • 現金出納口

    [ げんきんすいとうぐち ] adj-na két
  • 現金割引

    Mục lục 1 [ げんきんわりびき ] 1.1 adj-na 1.1.1 bớt giá trả tiền sớm 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんわりびき ] 2.1.1 bớt giá...
  • 現金割戻し

    [ げんきんわりもどし ] adj-na bớt giá trả tiền sớm
  • 現金為替相場

    Kinh tế [ げんきんかわせそうば ] tỷ giá tiền mặt [cash price] Category : Sở giao dịch chứng khoán [証券取引所]
  • 現金預金

    Kinh tế [ げんきんよきん ] Tiền mặt và tiền gửi kỳ hạn [Cash and time deposits (cash and cash equivalents) (US)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top