- Từ điển Nhật - Việt
瑕疵
Mục lục |
[ かし]
n
Chỗ hỏng hóc, vết rạn
Thiếu sót, sai sót, khuyết tật
Sự hụt, độ hụt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
環
[ たまき ] n vòng -
環境
Mục lục 1 [ かんきょう ] 1.1 n 1.1.1 môi trường 1.1.2 hoàn cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ かんきょう ] 2.1.1 môi trường kinh doanh [business... -
環境基準
Kỹ thuật [ かんきょうきじゅん ] chất lượng môi trường [environmental quality] -
環境と貿易に関する委員会
[ かんきょうとぼうえきにかんするいいんかい ] n ủy ban Thương mại và Môi trường -
環境に優しい自動車
[ かんきょうにやさしいじどうしゃ ] n ô tô thân thiện với môi trường 環境に優しい自動車を開発する: Phát triển... -
環境に適した
[ かんきょうにてきした ] n thích hợp với hoàn cảnh -
環境変数
Tin học [ かんきょうへんすう ] biến môi trường [environment variable] -
環境事業
Kinh tế [ かんきょうじぎょう ] môi trường kinh doanh [business environment] -
環境会計
Kinh tế [ かんきょうかいけい ] tính toán lợi ích thu được từ việc cải thiện môi trường [Environment Accounting] Explanation... -
環境保全
Kỹ thuật [ かんきょうほぜん ] sự bảo vệ môi trường [enviromental protection] -
環境保護基金
[ かんきょうほごききん ] n Quỹ Bảo vệ Môi trường -
環境保護局
[ かんきょうほごきょく ] n Cơ quan Bảo vệ môi trường/Cục bảo vệ môi trường/Sở bảo vệ môi trường 環境保護局長官:... -
環境保護を目的とした投資
Kinh tế [ かんきょうほごをもくてきとしたとうし ] Đầu tư cải thiện môi trường sinh thái -
環境地球
Kinh tế [ かんきょうちきゅう ] môi trường tự nhiên [natural environment (pawn of PR)] -
環境マネジメントシステム
[ かんきょうまねじめんとしすてむ ] n Hệ thống Quản lý Môi trường -
環境モニタリング
Tin học [ かんきょうモニタリング ] kiểm soát môi trường [environmental monitoring] -
環境分析
Kinh tế [ かんきょうぶんせき ] sự đánh giá về môi trường [environmental assessment (MKT)] -
環境問題
Mục lục 1 [ かんきょうもんだい ] 1.1 n 1.1.1 vấn đề môi trường 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんきょうもんだい ] 2.1.1 vấn đề... -
環境光反射係数
Tin học [ かんきょうこうはんしゃけいすう ] hệ số phản xạ ánh sáng môi trường [ambient reflection coefficient] -
環境光源
Tin học [ かんきょうこうげん ] nguồn ánh sáng xung quanh [ambient light source]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.