Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

産業

Mục lục

[ さんぎょう ]

n

thực nghiệp
sản nghiệp
nghề
công nghiệp
産業・金融政策を進める :Thúc đẩy chính sách công nghiệp, tài chính
アメリカにおける年間10億ドル産業 :Công nghiệp Mỹ thu được 1 tỷ $ 1 năm

Kinh tế

[ さんぎょう ]

nghề/ngành nghề [trade]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Tin học

[ さんぎょう ]

công nghiệp [industry]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 産業広告

    Kinh tế [ さんぎょうこうこく ] việc quảng cáo trong ngành công nghiệp [industrial advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 産業廃棄物処理施設

    Kỹ thuật [ さんぎょうはいきぶつしょりしせつ ] thiết bị xử lý rác thải công nghiệp [wastes treatment facility]
  • 産業革命

    [ さんぎょうかくめい ] n cuộc cánh mạng công nghiệp 産業革命以来の大変動と称される :Một làn sóng lớn nổi lên...
  • 産業投資

    Kinh tế [ さんぎょうとうし ] đầu tư công nghiệp [industrial investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 産業情報化推進センター

    [ さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー ] n Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp
  • 産湯

    [ うぶゆ ] n sự tắm rửa lần đầu cho trẻ sơ sinh 産湯をつかわせる :Tắm rửa lần đầu cho ~
  • [ おい ] n cháu trai 私には甥は3人いるが,姪はいない。: Tôi có 3 cháu trai nhưng lại chẳng có cháu gái nào. Ghi chú:...
  • 甦る

    [ よみがえる ] v5r sống lại/phục sinh/được cải lão hoàn đồng 人工呼吸が成功して, 彼はやがてよみがえった.:Cuộc...
  • Mục lục 1 [ よう ] 1.1 n 1.1.1 công việc/việc bận 1.2 n-suf 1.2.1 dùng cho [ よう ] n công việc/việc bận ~をなさない: vô...
  • 用いる

    Mục lục 1 [ もちいる ] 1.1 v1 1.1.1 thuê làm 1.1.2 dùng/sử dụng 1.1.3 dụng 1.1.4 chấp nhận để dùng 1.1.5 áp dụng cho [ もちいる...
  • 用尺

    よう‐じゃく Định mức
  • 用事

    [ ようじ ] n việc bận ~がある[ない]: bận[rỗi rãi]
  • 用件

    [ ようけん ] n việc 緊急の~: việc khẩn 御~は何ですか: tôi có thể giúp gì ạ?
  • 用例

    [ ようれい ] n thí dụ この用例の目的は妥当な説明を探し出す方法を示すことです。: Mục đích của ví dụ này là...
  • 用心

    [ ようじん ] n dụng tâm/sự cẩn thận ~深い: cẩn thận, thận trọng 足元御用心: không dẫm lên đây (biển cảnh báo)
  • 用心する

    [ ようじん ] vs cẩn thận/thận trọng
  • 用心深い

    [ ようじんぶかい ] adj cẩn thận/thận trọng
  • 用品

    [ ようひん ] n đồ dùng
  • 用具

    Mục lục 1 [ ようぐ ] 1.1 vs 1.1.1 đồ dùng 1.2 n 1.2.1 dụng cụ 1.3 n 1.3.1 vật dụng [ ようぐ ] vs đồ dùng n dụng cụ n vật...
  • 用紙

    [ ようし ] n mẫu giấy trắng/form trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top