Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

用紙スタッカー

Tin học

[ ようしスタッカー ]

ngăn tiếp giấy [form stacker]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 用紙速送り

    Tin học [ ようしはやおくり ] trục cuốn giấy [paper skip/paper throw/paper slew]
  • 用紙送り

    Tin học [ ようしおくり ] tiếp giấy [form feed] Explanation : Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu...
  • 用選停止条項

    [ ようせんていしじょうこう ] n điều khoản ngừng thuê
  • 用語

    Mục lục 1 [ ようご ] 1.1 n 1.1.1 thuật ngữ 2 Tin học 2.1 [ ようご ] 2.1.1 giới hạn/kỳ hạn/số hạng/thuật ngữ [term] [ ようご...
  • 用語の抽出

    Tin học [ ようごのちゅうしゅつ ] rút ra thuật ngữ [extraction of terms]
  • 用語索引

    Tin học [ ようごうさくいん ] mục lục [concordance]
  • 用語表

    Tin học [ ようごひょう ] danh sách cơ bản [basic list]
  • 用語解説

    Tin học [ ようごかいせつ ] bảng chú giải thuật ngữ [glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng...
  • 用語集

    Tin học [ ようごしゅう ] bảng chú giải thuật ngữ/bảng từ vựng [vocabulary/glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý...
  • 用足し

    [ ようたし ] n việc lặt vặt
  • 用船

    Mục lục 1 [ ようせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ようせん ] 2.1.1 thuê tàu/tàu thuê [charter/chartered ship] [ ようせん...
  • 用船停止条項

    Kinh tế [ ようせんていしじょうこう ] điều khoản ngừng thuê [breakdown clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 用船取引所

    Kinh tế [ ようせんとりひきじょ ] sở giao dịch thuê tàu [freight exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 用船契約

    [ ようせんけいやく ] n hợp đồng thuê tàu
  • 用船契約書

    Kinh tế [ ようせんけいやくしょ ] hợp đồng thuê tàu [charter-party/charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 用船契約書による傭船

    Kinh tế [ ようせんけいやくしょによるようせん ] thuê chở theo hợp đồng thuê tàu [affreightment by charter] Category : Ngoại...
  • 用船主

    Mục lục 1 [ ようせんぬし ] 1.1 n 1.1.1 người thuê tàu 2 Kinh tế 2.1 [ ようせんぬし ] 2.1.1 người thuê tàu [charterer] [ ようせんぬし...
  • 用船主の代理店

    [ ようせんしゅのだいりてん ] n đại lý người thuê tàu
  • 用船市場

    Kinh tế [ ようせんしじょう ] thị trường thuê tàu [chartering market/freight market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 用船人

    Mục lục 1 [ ようせんにん ] 1.1 n 1.1.1 người thuê tàu 2 Kinh tế 2.1 [ ようせんにん ] 2.1.1 người thuê tàu [freighter] [ ようせんにん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top