- Từ điển Nhật - Việt
Xem thêm các từ khác
-
疲れた顔をする
[ つかれたかおをする ] n phờ -
疲れ寿命
Kỹ thuật [ つかれじゅみょう ] tuổi thọ sức chịu đựng của kim loại [fatigue life] -
疲れる
Mục lục 1 [ つかれる ] 1.1 v1 1.1.1 rã rời 1.1.2 oải 1.1.3 nhọc nhằn 1.1.4 nhọc mệt 1.1.5 nhọc 1.1.6 mỏi mệt 1.1.7 mỏi 1.1.8... -
疲れ試験
Kỹ thuật [ つかれしけん ] thử độ mỏi [fatigue test] Explanation : Một dạng thử tính bền mỏi của kim loại. -
疲れ果てる
Mục lục 1 [ つかれはてる ] 1.1 v1 1.1.1 nhọc sức 1.1.2 kiệt sức/mệt nhoài [ つかれはてる ] v1 nhọc sức kiệt sức/mệt... -
疲らす
[ つからす ] v5s mệt lử/kiệt sức -
疼痛
Mục lục 1 [ とうつう ] 1.1 n 1.1.1 sự đau đớn 1.1.2 nhức óc [ とうつう ] n sự đau đớn 灼熱様の神経障害性の疼痛 :đau... -
疾っくに
Mục lục 1 [ とっくに ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xa xưa 1.1.2 thời gian dài trước đây [ とっくに ] adv, uk xa xưa thời gian dài trước... -
疾病
[ しっぺい ] vs bệnh tật -
疾病管理センター
[ しっぺいかんりせんたー ] vs Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh -
疾病診断群
[ しっぺいしんだんぐん ] vs Nhóm bệnh liên quan -
疾風
[ しっぷう ] n gió lốc/gió mạnh -
疾走
[ しっそう ] n sự chạy nhanh/sự lao nhanh/sự phóng nhanh -
疾走する
Mục lục 1 [ しっそう ] 1.1 vs 1.1.1 chạy nước rút/chạy hết tốc lực/lao tới/xông tới 2 [ しっそうする ] 2.1 vs 2.1.1 bôn... -
疾患
[ しっかん ] n bệnh hoạn/bệnh tật -
疵口
[ きずぐち ] n miệng vết thương/vết thương -
疵物
[ きずもの ] n sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu -
疵薬
[ きずぐすり ] n thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương -
疑い
[ うたがい ] n sự nghi ngờ 多くの兵士がスパイ活動の疑いで逮捕された。: Nhiều binh lính đã bị bắt do nghi ngờ làm... -
疑う
Mục lục 1 [ うたがう ] 1.1 n 1.1.1 hồ nghi 1.1.2 hiềm 1.2 v5u 1.2.1 nghi ngờ/thắc mắc [ うたがう ] n hồ nghi hiềm v5u nghi ngờ/thắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.