Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発信

Mục lục

[ はっしん ]

n

sự phát thư/sự phát báo
危険なメッセージを子どもたちに発信する :Mang những thông điệp nguy hiểm đến trẻ em.
顧客に製品情報を発信する :Gửi tới khách hàng các thông tin về sản phẩm
sự phát ra tín hiệu
神経細胞から発信される電気信号を解読する :Giải mã những tín hiệu điện phát ra từ các tế bào thần kinh.
できるだけ明確なメッセージを世界に向け発信する :Cố gắng hết sức để truyền ra thế giới những tin tức chính xác nhất.

Tin học

[ はっしん ]

gửi tin [submission]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発信の否認不能

    Tin học [ はっしんのひにんふのう ] không có khả năng từ chối gửi tin [non-repudiation of submission]
  • 発信元

    Tin học [ はっしんもと ] người tạo [originator]
  • 発信頻度

    Tin học [ はっしんひんど ] tần số truyền tải [transmission frequency]
  • 発信証明

    Tin học [ はっしんしょうめい ] bằng chứng của việc gửi [proof of submission]
  • 発信者

    Tin học [ はっしんしゃ ] người tạo [originator]
  • 発信者表示

    Tin học [ はっしんしゃひょうじ ] dấu hiệu người tạo [originator indication]
  • 発信者識別番号

    Tin học [ はっしんしゃしきべつばんごう ] ID cuộc gọi [call ID]
  • 発信源

    Tin học [ はっしんげん ] nguồn/gốc [source] Explanation : Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được...
  • 発信拠点

    Tin học [ はっしんきょてん ] điểm truyền tin [transmission point]
  • 発刊

    [ はっかん ] n sự phát hành 創刊号が発刊されたのは1980年10月の初めだった。 :Ấn bản đầu tiên đã được phát...
  • 発刊する

    [ はっかん ] vs phát hành/xuất bản 新聞を発刊する :phát hành một tờ báo 大学の仲間たちは大学新聞を発刊することに決めた :Hội...
  • 発券

    [ はっけん ] n sự phát hành trái phiếu インターネット・サービスによる発券システム :Hệ thống phát hành trái...
  • 発券銀行

    Kinh tế [ はっけんぎんこう ] ngân hàng phát hành (tiền tệ ) [issue bank] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 発呼

    Tin học [ はっこ ] lời gọi ra [outgoing call]
  • 発光

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sáng/sự phát quang 1.1.2 phát quang [ はっこう ] n sự phát sáng/sự phát quang 白血球化学発光 :Phát...
  • 発光する

    [ はっこう ] vs phát sáng/phát quang 放射線が当てられると発光する :Phát sáng khi được tia phóng xạ chiếu vào 光を当てると発光する物質 :Vật...
  • 発光塗料

    [ はっこうとりょう ] n sơn phát quang
  • 発光体

    [ はっこうたい ] n thể phát quang 低残光性の発光体 :Thể phát quang ngắn. 長残光発光体:Vật thể phát quang lâu bền.
  • 発光ダイオード

    Mục lục 1 [ はっこうダイオード ] 1.1 n 1.1.1 đi ốt phát quang 2 Tin học 2.1 [ はっこうダイオード ] 2.1.1 diode phát quang...
  • 発光ダイオド

    Tin học [ はっこうダイオド ] diode phát quang (LED)/LED [LED/light emitting diode] Explanation : Một linh kiện điện tử nhỏ được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top