- Từ điển Nhật - Việt
発端
[ ほったん ]
n
sự khởi nguyên/sự mở đầu
- 事件の発端は彼の発言だ: vụ này mở đầu từ lời nói ra của anh ta
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
発給
[ はっきゅう ] n cấp phát -
発疹
Mục lục 1 [ はっしん ] 1.1 n 1.1.1 mụn 1.1.2 Chứng phát ban 2 [ ほっしん ] 2.1 n 2.1.1 mụn [ はっしん ] n mụn Chứng phát ban... -
発病
Mục lục 1 [ はつびょう ] 1.1 n 1.1.1 sự phát bệnh 1.1.2 phát ốm [ はつびょう ] n sự phát bệnh イギリスの少数派民族は、イギリスの白人よりも、精神障害になる[を発病する]危険性がより高いようだ。 :Dân... -
発病する
Mục lục 1 [ はつびょうする ] 1.1 n 1.1.1 phát bệnh 1.1.2 lâm bệnh (lâm bịnh) [ はつびょうする ] n phát bệnh 狂犬病の菌が神経系にはいり脳まで行くと、半月から2ヶ月で発病する。:... -
発生
Mục lục 1 [ はっせい ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 1.1.2 phát sinh 1.1.3 gốc gác [ はっせい ] n sự phát sinh ~における秩序不安の発生 :phát... -
発生する
Mục lục 1 [ はっせい ] 1.1 vs 1.1.1 phát sinh/ xảy ra 2 [ はっせいする ] 2.1 vs 2.1.1 xuất phát 2.1.2 xẩy đến 2.1.3 xảy đến... -
発生学
[ はっせいがく ] n Di truyền học/phôi học 分子レベルの系統発生学 :di truyền học hệ thống mức độ phân tử 発生学的に調節されている :được... -
発生頻度
Tin học [ はっせいひんど ] tần số xuất hiện [frequency of occurrence] -
発生順
Tin học [ はっせいじゅん ] theo thứ tự xảy ra [chronological (a-no)] -
発熱
[ はつねつ ] n sự phát nhiệt 感染源がはっきり分からない発熱 :Sốt không rõ nguyên nhân nhiễm bệnh. 発熱および発汗管理の臨床的判断 :Đánh... -
発熱する
[ はつねつする ] n sốt -
発熱反応
Kỹ thuật [ はつねつはんおう ] phản ứng phát nhiệt [exothermic reaction] -
発煙
[ はつえん ] n sự bốc khói 希発煙硝酸 :Sự bay hơi nhẹ của chất nitric acid. 発煙弾を投げつける :ném lựu đạn... -
発煙筒
[ はつえんとう ] n lư trầm hương -
発狂
[ はっきょう ] n sự phát điên/phát rồ ショックを受けて発狂した: bị sốc phát điên -
発癌物質
[ はつがんぶっしつ ] n Chất gây bệnh ung thư 大気中に浮遊している発癌物質 :Các chất gây bệnh ung thư trôi nổi... -
発癌性
[ はつがんせい ] n tính phát sinh ung thư 彼は加熱調理済み食品に発癌性があると警告しました。 :Anh ấy cảnh báo... -
発芽
[ はつが ] n sự nảy mầm -
発芽する
[ はつが ] vs nảy mầm 早期に発芽する~の変種 :biến chủng của ~ khi nảy mầm giai đoạn ban đầu -
発音
[ はつおん ] n sự phát âm その辞書に掲載されている発音 :Phát âm đã được ghi vào trong quyển từ điển đó 一般的に使われる発音 :Cách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.