Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

登録所有者識別子

Tin học

[ とうろくしょゆうしゃしきべつし ]

tên chủ đăng ký [registered owner identifier]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 登臨

    [ とうりん ] n sự lên ngôi
  • 登校

    [ とうこう ] n sự có mặt (ở trường) 自分の子どもが新学期初日に登校するのを見送るという心配を味わう :cảm...
  • 登校する

    [ とうこうする ] vs có mặt (ở trường) 登校する日はいつも人と一緒に過ごす :ngày nào đến trường cũng la cà...
  • 登校拒否

    [ とうこうきょひ ] n Sự trốn học 登校拒否をする :trốn học 登校拒否症 :hội chứng bỏ học
  • Mục lục 1 [ しろ ] 1.1 n 1.1.1 vô tội/trong trắng 1.1.2 vật màu trắng 1.1.3 người da trắng 1.1.4 màu trắng 1.1.5 bên trắng [...
  • 白い

    Mục lục 1 [ しろい ] 1.1 n 1.1.1 màu trắng 1.2 adj 1.2.1 sạch sẽ/trắng muốt 1.3 adj 1.3.1 trắng 1.4 adj 1.4.1 trắng trẻo 1.5 adj...
  • 白い色

    [ しろいいろ ] adj màu trắng
  • 白墨

    [ はくぼく ] n phấn viết
  • 白壁

    [ はくへき ] n tường trắng
  • 白夜

    [ びゃくや ] n Đêm trắng (bắc cực)
  • 白人

    [ はくじん ] n người da trắng
  • 白地小切手

    Kinh tế [ しろじこぎって ] séc để trống [blank cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 白地式裏書

    Mục lục 1 [ しらじしきうらがき ] 1.1 n 1.1.1 chuyển nhượng để trống 2 Kinh tế 2.1 [ しろじしきうらがき ] 2.1.1 chuyển...
  • 白地引受

    Mục lục 1 [ しろじひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận để trống 2 Kinh tế 2.1 [ しろじひきうけ ] 2.1.1 chấp nhận để trống...
  • 白地裏書

    Kinh tế [ しろじうらがき ] ký hậu để trống [blank endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 白化

    Kỹ thuật [ はくか ] giãn trắng [whitening] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi nhựa.
  • 白バイ

    [ しろバイ ] n môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản
  • 白刃

    [ はくじん ] n gươm trần/gươm tuốt khỏi vỏ
  • 白味がかった

    [ しろみがかった ] n bàng bạc
  • 白内障

    [ はくないしょう ] n đục mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top