Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

白熱

Mục lục

[ はくねつ ]

n

sự mãnh liệt/sự ác liệt
ánh sáng trắng/ánh đèn nêông
白熱電灯: đèn nêông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白熱電球

    Kỹ thuật [ はくねつでんきゅう ] bóng điện ánh sáng trắng [electric incandescent lamp] Explanation : ガラス球の中のフィラメントに電流を流し、電流による発熱作用でフィラメントを高温にして、発光させている。
  • 白狐

    [ びゃっこ ] n cáo trắng
  • 白銅

    Kỹ thuật [ はくどう ] đồng trắng [white copper]
  • 白菊

    [ しらぎく ] n cây cúc trắng
  • 白菜

    Mục lục 1 [ はくさい ] 1.1 n 1.1.1 rau cải thìa 1.1.2 rau cải bắp 1.1.3 rau cải bắc thảo [ はくさい ] n rau cải thìa rau cải...
  • 白面

    [ はくめん ] n khuôn mặt không trang điểm/sự thiếu kinh nghiệm
  • 白蝋

    [ はくろう ] n sắp trắng
  • 白蝋病

    [ はくろうびょう ] n bệnh vảy nến
  • 白衣

    [ はくい ] n áo trắng/quần áo màu trắng 白衣の天使: thiên thần áo trắng
  • 白血球

    [ はっけっきゅう ] n Bạch cầu
  • 白血病

    Mục lục 1 [ はっけつびょう ] 1.1 n 1.1.1 bệnh hoại huyết/bệnh máu trắng 1.1.2 bệnh hoa tuyết [ はっけつびょう ] n bệnh...
  • 白骨

    [ はっこつ ] n xương trắng/bộ xương
  • 白髪

    Mục lục 1 [ しらが ] 1.1 n 1.1.1 tóc sâu 1.1.2 tóc bạc 2 [ はくはつ ] 2.1 n 2.1.1 tóc trắng [ しらが ] n tóc sâu tóc bạc 白髪頭:...
  • 白鯨

    [ はくげい ] n cá voi trắng
  • 白鳥

    [ はくちょう ] n thiên nga
  • 白黒

    Mục lục 1 [ しろくろ ] 1.1 adj-no 1.1.1 đen và trắng 1.2 n 1.2.1 màu đen và trắng 2 Tin học 2.1 [ しろくろ ] 2.1.1 đơn sắc/đen...
  • 白黒反転モード

    Tin học [ しろくろはんでんんモード ] chế độ video đảo [reverse video mode] Explanation : Trong các màn hình đơn sắc, đây...
  • 白黒テレビ

    Kỹ thuật [ しろくろてれび ] Tivi đen trắng
  • 白黒ディスプレイ

    Tin học [ しろくろディスプレイ ] màn hình đơn sắc [monochrome display] Explanation : Màn hình thể hiện một màu trên nền đen...
  • 白露

    [ はくろ ] n Sương buổi sáng/sương sớm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top