Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

百合

[ ゆり ]

n

hoa huệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 百姓

    [ ひゃくしょう ] n trăm họ/nông dân/bách tính
  • 百害

    [ ひゃくがい ] n Thiệt hại lớn
  • 百万

    Mục lục 1 [ ひゃくまん ] 1.1 n 1.1.1 triệu 1.1.2 trăm vạn/một triệu [ ひゃくまん ] n triệu trăm vạn/một triệu
  • 百万言

    [ ひゃくまんげん ] n nói đi nói lại nhiều lần
  • 百万長者

    [ ひゃくまんちょうじゃ ] n Nhà triệu phú/triệu phú たとえ百万長者でも信用を落とす危険はある :Một nhà triệu...
  • 百年

    [ ひゃくねん ] n Thế kỷ/trăm năm
  • 百年祭

    [ ひゃくねんさい ] n lễ kỷ niệm một trăm năm/sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm
  • 百人力

    [ ひゃくにんりき ] n Sức mạnh to lớn
  • 百弊

    [ ひゃくへい ] n Tất cả các tội lỗi
  • 百分率

    [ ひゃくぶんりつ ] n Phần trăm
  • 百分率機能

    Tin học [ ひゃくぶんりつきのう ] chức năng phần trăm [percentage function]
  • 百分比

    [ ひゃくぶんひ ] n Phần trăm
  • 百億

    [ ひゃくおく ] n mười tỷ
  • 百八十度

    [ ひゃくはちじゅうど ] n 180 độ/sự thay đổi hoàn toàn/sự quay ngoắt 180 độ
  • 百倍

    [ ひゃくばい ] n Gấp trăm lần
  • 百科事典

    Mục lục 1 [ ひゃっかじてん ] 1.1 n 1.1.1 từ điển bách khoa 2 Tin học 2.1 [ ひゃっかじてん ] 2.1.1 bộ sách bách khoa [encyclopedia]...
  • 百科辞典

    [ ひゃっかじてん ] n từ điển bách khoa
  • 百計

    [ ひゃっけい ] n mọi cách
  • 百貨店

    Mục lục 1 [ ひゃっかてん ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng bách hóa 2 Kinh tế 2.1 [ ひゃっかてん ] 2.1.1 bách hóa [sundries] [ ひゃっかてん...
  • 百色眼鏡

    [ ひゃくいろめがね ] n Kính vạn hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top