Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ みな ]

n

hết thảy

n, adv

tất cả mọi người

[ みんな ]

n, adv

tất cả mọi người
mọi người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皆さん

    Mục lục 1 [ みなさん ] 1.1 n, adv 1.1.1 các vị 1.1.2 các anh 1.2 n 1.2.1 tất cả mọi người 2 [ みんなさん ] 2.1 n 2.1.1 mọi...
  • 皆さんの前

    [ みなさんのまえ ] n trước mặt moị người
  • 皆勤

    [ かいきん ] n có mặt đầy đủ/đi học đầy đủ 小学校の6年間は皆勤だった。: Suốt 6 năm học tiểu học, tôi đi...
  • 皆無

    [ かいむ ] adj-na không có gì/con số không/vô nghĩa/không hề それぞれ皆無駄な言葉: đều là những câu nói vô nghĩa 皆無である〔内容などが〕:...
  • 皆目

    [ かいもく ] adv hoàn toàn この車のエンジンのどこが悪いか皆目分からない。: Tôi hoàn toàn chẳng biết máy của cái...
  • 皆様

    Mục lục 1 [ みなさま ] 1.1 adv 1.1.1 mọi người 1.2 n 1.2.1 tất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng) [ みなさま ] adv...
  • 皆既日食

    [ かいきにっしょく ] n Nhật thực toàn phần
  • 皇后

    [ こうごう ] n hoàng hậu
  • 皇后陛下

    [ こうごうへいか ] n hoàng hậu điện hạ/muôn tâu hoàng hậu
  • 皇太子

    [ こうたいし ] n hoàng thái tử/thái tử
  • 皇太子妃

    [ こうたいしひ ] n công chúa/công nương
  • 皇女

    [ こうじょ ] n công chúa ~王朝の皇女を演じる: Đóng vai công chúa của triều đại ~
  • 皇室

    [ こうしつ ] n hoàng thất/hoàng gia 今日でも皇室を敬愛している日本人が多い。: Ngay cả ngày nay vẫn còn nhiều người...
  • 皇室典範

    [ こうしつてんぱん ] n quy tắc Hoàng gia/luật lệ Hoàng gia
  • 皇室費

    [ こうしつひ ] n chi phí Hoàng gia
  • 皇宮

    [ こうぐう ] n hoàng cung
  • 皇宮警察

    [ こうぐうけいさつ ] n ngự lâm quân
  • 皇宗

    [ こうそう ] n tổ tiên của Hoàng đế
  • 皇居

    [ こうきょ ] n Hoàng cung
  • 皇帝

    [ こうてい ] n hoàng đế/hoàng thượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top