Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

直積み

Mục lục

[ じきつみ ]

n

bốc ngay

Kinh tế

[ じきづみ ]

bốc ngay [prompt shipment/prompt loading/immediate shipment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直積集合

    Kỹ thuật [ ちょくせきしゅうごう ] tập tích [product set] Category : toán học [数学]
  • 直立

    [ ちょくりつ ] Thẳng đứng (vertical)
  • 直立猿人

    [ ちょくりつえんじん ] n người vượn đứng thẳng
  • 直答

    [ ちょくとう ] n sự trả lời trực tiếp
  • 直系

    [ ちょっけい ] n trực hệ 直系の先祖 :Dòng họ trực hệ 直系家族 :Gia đình trực hệ
  • 直系により

    [ ちょっけいにより ] n đích
  • 直系家族制

    [ ちょっけいかぞくせい ] n chế độ trực hệ
  • 直系血族

    [ ちょっけいけつぞく ] n quan hệ trực hệ
  • 直線

    Mục lục 1 [ ちょくせん ] 1.1 n 1.1.1 thẳng băng 1.1.2 đường thẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくせん ] 2.1.1 đường thẳng [line]...
  • 直線運動

    [ ちょくせんうんどう ] n sự chuyển động theo đường thẳng 一定速度の直線運動をする :chuyển động theo đường...
  • 直線補間

    Kỹ thuật [ ちょくせんほかん ] nội suy tuyến tính
  • 直線距離

    Mục lục 1 [ ちょくせんきょり ] 1.1 n 1.1.1 Khoảng cách theo đường chim bay 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくせんきょり ] 2.1.1 khoảng...
  • 直結

    Mục lục 1 [ ちょっけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự kết nối trực tiếp 2 Tin học 2.1 [ ちょっけつ ] 2.1.1 online/trực tuyến [online/on-line]...
  • 直結形トランジスタ論理回路

    Tin học [ ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ ] DCTL [Direct-coupled Transistor Logic/DCTL]
  • 直経

    [ ちょっけい ] n Đường kính
  • 直熱

    Kỹ thuật [ ちょくねつ ] nhiệt trực tiếp [direct heat]
  • 直面

    [ ちょくめん ] n trực diện
  • 直行

    [ ちょっこう ] n đi suốt/chạy suốt 警察に直行して事情聴取を受ける :Đi thẳng đến đồn cảnh sát để hỏi sự...
  • 直行する

    [ ちょっこうする ] n đi thẳng
  • 直行率

    Kỹ thuật [ ちょっこうりつ ] tỷ lệ đạt thẳng [yield rate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top