Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

眼鏡をかける

[ めがねをかける ]

n

đeo kính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ さる ] n khỉ 彼はペットとして人によくなれたサルを飼っている:Anh ấy nuôi khỉ - 1 con vật gần gũi với con người...
  • 猿の腰掛け

    [ さるのこしかけ ] n linh chi
  • 猿知恵

    [ さるじえ ] n sự khôn vặt/sự láu lỉnh 猿知恵の人を無理に聴く人も猿知恵だろう:Người nghe theo người khôn vặt...
  • Mục lục 1 [ けん ] 1.1 n 1.1.1 tỉnh 1.1.2 huyện [ けん ] n tỉnh 過疎県: tỉnh có dân số quá đông 近畿二府四県: sáu tỉnh...
  • 県庁

    [ けんちょう ] n tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh/ủy ban hành chính tỉnh/cơ quan tỉnh/ủy ban tỉnh 県庁の役人: Viên chức...
  • 県会

    [ けんかい ] n hội đồng tỉnh/hội đồng nhân dân tỉnh 県会議員: thành viên hội đồng nhân dân tỉnh
  • 県内

    [ けんない ] n trong tỉnh 県内での米軍基地の移転: Sự di chuyển căn cứ địa của quân đội Mỹ trong tỉnh
  • 県税

    [ けんぜい ] n thuế ở tỉnh 府県税課 :Phòng thuế ở tỉnh
  • 県立

    [ けんりつ ] n sự thuộc về tỉnh/do tỉnh thành lập  ~ 大学: trường đại học do tỉnh thành lập
  • 県立病院

    [ けんりつびょういん ] n bệnh viện tỉnh
  • 県道

    [ けんどう ] n tỉnh lộ/đường lớn cấp tỉnh 県道_号線を挟んでの実弾演習: Tập luyện bắn đạn thật trên đường...
  • 県民

    [ けんみん ] n dân trong tỉnh/dân chúng/người dân 県民税: Thuế đánh vào những người dân (dân chúng) 県民投票: Sự bỏ...
  • 眇眇たる

    [ びょうびょうたる ] adj-t Bao la
  • [ まゆ ] n lông mày
  • 眉ずみ

    [ まゆずみ ] n bút kẻ lông mày
  • 眉目

    Mục lục 1 [ びもく ] 1.1 n 1.1.1 vẻ mặt,nét mặt,khuôn mặt 1.1.2 lông mày và mắt [ びもく ] n vẻ mặt,nét mặt,khuôn mặt...
  • 眉雪

    [ びせつ ] n lông mày trắng như tuyết
  • 眉毛

    [ まゆげ ] n lông mày
  • 看守

    [ かんしゅ ] n sự giam giữ/cai ngục/cai tù ハッチ看守: giam giữ cửa hầm 厳しい看守: giam giữ nghiêm khắc 婦人看守:...
  • 看る

    [ みる ] v1, oK xem/kiểm tra đánh giá/trông coi/chăm sóc 機械の調子を~: kiểm tra tình hình máy móc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top