Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

石切り

[ いしきり ]

n

sự cắt đá/sự khai thác đá/dao cắt đá
石切り用具 :Dụng cụ cắt đá
石切り機 :Máy cắt đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石を舗装する

    [ いしをほそうする ] n rải đá
  • 石器

    [ せっき ] n đồ đá
  • 石器時代

    Mục lục 1 [ せっきじだい ] 1.1 n 1.1.1 thời kỳ đồ đá 1.1.2 thời đại đồ đá [ せっきじだい ] n thời kỳ đồ đá...
  • 石灰

    Mục lục 1 [ いしばい ] 1.1 n 1.1.1 vữa 1.1.2 vôi tôi 1.1.3 vôi 2 [ せっかい ] 2.1 n 2.1.1 vữa 2.1.2 vôi tôi 2.1.3 vôi 2.1.4 đá...
  • 石灰岩

    [ せっかいがん ] n đá vôi
  • 石灰窯

    [ いしばいかま ] n lò vôi
  • 石碑

    [ せきひ ] n đài kỷ niệm bằng đá/bia đá 石碑に刻まれた言葉を消し去る :Xóa những dòng chữ đã khắc trên bia...
  • 石綿

    Kỹ thuật [ いしわた ] amiăng/thạch miên [asbestos]
  • 石炭

    Mục lục 1 [ せきたん ] 1.1 n 1.1.1 than đá 1.1.2 than cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ せきたん ] 2.1.1 Than đá [ せきたん ] n than đá...
  • 石炭埠頭

    Kỹ thuật [ せきたんふとう ] cảng than
  • 石炭ブラシ

    Kỹ thuật [ せきたんぶらし ] chổi than
  • 石版

    [ せきばん ] n bàng đá
  • 石頭

    [ いしあたま ] n người cứng nhắc (人)が頑固で石頭である :Người cứng nhắc và bảo thủ あいつは石頭だ〈ぶつかって〉 :thằng...
  • 石鹸

    [ せっけん ] n xà phòng
  • 石部金吉

    [ いしべきんきち ] n người có tính liêm khiết/người không thể mua chuộc được
  • 石蓴

    [ あおさ ] n tảo biển Ghi chú: Một loại tảo biển lục, sống ở các bãi đá ngầm hay bám trên các cây tảo khác.
  • 石膏

    Kỹ thuật [ せっこう ] thạch cao [plaster]
  • 石膏像

    [ せっこうぞう ] n tượng thạch cao
  • 石膏精巧

    [ せっこうせいこう ] n tác phẩm thạch cao
  • 石英

    Mục lục 1 [ せきえい ] 1.1 n 1.1.1 thạch anh 2 Kỹ thuật 2.1 [ せきえい ] 2.1.1 thạch anh [ せきえい ] n thạch anh Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top