Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

石油

Mục lục

[ せきゆ ]

n

dầu/dầu lửa
dầu hôi
dầu hoả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石油こんろ

    [ せきゆこんろ ] n bếp dầu
  • 石油会社

    [ せきゆがいしゃ ] n Công ty dầu lửa 石油会社に勤める: làm việc ở công ty dầu lửa 大手、中小企業にかかわらず、石油会社はテロの影響でガソリンの値上げを行った:...
  • 石油輸出国機構

    Mục lục 1 [ せきゆゆしゅつこくきこう ] 1.1 n 1.1.1 hội các nước xuất khẩu dầu 2 Kinh tế 2.1 [ せきゆゆしゅつこくきこう...
  • 石油輸送船

    Kinh tế [ せきゆゆそうせん ] tàu chở dầu [oil tanker]
  • 石油採掘基地

    Kỹ thuật [ せきゆさいくつきち ] Giàn khoan
  • 矜持

    [ きょうじ ] n lòng tự hào/lòng tự tôn/phẩm giá/phẩm cách
  • [ ほこ ] n mâu Ghi chú: mâu là một thứ vũ khí thời cổ
  • 矛先

    Mục lục 1 [ ほこさき ] 1.1 n 1.1.1 phương hướng tấn công/mũi tấn công 1.1.2 mũi mâu/mũi dao [ ほこさき ] n phương hướng...
  • 矛盾

    Mục lục 1 [ むじゅん ] 1.1 n 1.1.1 sự mâu thuẫn/sự trái ngược 1.1.2 mâu thuẫn [ むじゅん ] n sự mâu thuẫn/sự trái ngược...
  • 矛盾する

    [ むじゅんする ] vs mâu thuẫn/trái ngược 実と理想とは矛盾する: thực tế và lý tưởng trái ngược nhau
  • 矛盾データ

    Tin học [ むじゅんデータ ] dữ liệu không nhất quán [inconsistent data]
  • 玩弄

    [ がんろう ] n sự chế nhạo/sự bỡn cợt
  • 玩具

    [ おもちゃ ] n, uk đồ chơi 子どもはおもちゃで遊ぶのが好きだ。: Trẻ em thích chơi với đồ chơi
  • 瞬く

    [ まばたく ] v5k nhấp nháy 星がぴかぴかと~。: các ngôi sao nhấp nháy
  • 瞬刻

    [ しゅんこく ] n giây phút
  • 瞬間

    Mục lục 1 [ しゅんかん ] 1.1 v5k 1.1.1 phút chốc 1.1.2 nháy mắt 1.1.3 khoảnh khắc 1.1.4 giây phút 1.1.5 giây lát 1.1.6 chốc nhát...
  • 瞬時

    Mục lục 1 [ しゅんじ ] 1.1 n 1.1.1 khoảnh khắc 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 trong chớp mắt [ しゅんじ ] n khoảnh khắc n-adv, n-t trong...
  • Mục lục 1 [ ひとみ ] 1.1 n 1.1.1 tròng mắt 1.1.2 con ngươi [ ひとみ ] n tròng mắt con ngươi
  • 瞳孔

    [ どうこう ] exp tròng đen
  • 瞳を凝らす

    [ ひとみをこらす ] exp căng mắt nhìn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top