- Từ điển Nhật - Việt
研究する
Mục lục |
[ けんきゅう ]
vs
học tập/nghiên cứu/tìm hiểu
- AとBとの関係を医学的に研究する: nghiên cứu (tìm hiểu) về mặt y học mối quan hệ giữa A với B
- ~を_年間研究する: nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì trong bao nhiêu năm
- ~を間接的に研究する: nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì một cách gián tiếp
- ~を詳細に研究する: nghiên cứu (tìm hiểu) một cách chi tiết
[ けんきゅうする ]
vs
khảo
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
研究報告書
Tin học [ けんきゅうほうこくしょ ] báo cáo nghiên cứu [research report] -
研究室
[ けんきゅうしつ ] vs phòng nghiên cứu -
研究グループ
Tin học [ けんきゅうグループ ] nhóm nghiên cứu [research group] -
研究図書館
Tin học [ けんきゅうとしょかん ] thư viện nghiên cứu [research library] -
研究生
[ けんきゅうせい ] n nghiên cứu sinh -
研究調査する
[ けんきゅうちょうさする ] n chứng nghiệm -
研究者
[ けんきゅうしゃ ] vs nhà nghiên cứu -
研究機関
Tin học [ けんきゅうきかん ] tổ chức nghiên cứu [research organization] -
研究所
Mục lục 1 [ けんきゅうしょ ] 1.1 n 1.1.1 viện nghiên cứu 1.1.2 trung tâm nghiên cứu 2 [ けんきゅうじょ ] 2.1 n 2.1.1 phòng... -
研米機
[ けんまいき ] n máy xát gạo/máy xát thóc
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
143 lượt xemThe Universe
149 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemInsects
164 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.