- Từ điển Nhật - Việt
確認
Mục lục |
[ かくにん ]
n
sự xác nhận/sự kiểm tra/sự khẳng định/sự phê chuẩn/sự xác minh
- 事実の確認: sự xác nhận sự thực
- あなたの確認が必要です: sự xác nhận của anh là cần thiết/cần phải có sự xác nhận của anh ta
- 安全を確認する: Kiểm tra độ an toàn
- 生存者はまだ確認できない : Vẫn chưa xác nhận được những người còn sống.
- それは事実であることが確認された: Điều đó đã được xác thực.
- 必要な物は全部買ったかどうか確認しなさい : Hãy kiểm tra xem đã mua đủ những thứ cần thiết chưa.
Tin học
[ かくにん ]
sự xác nhận [validation]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
確認する
Mục lục 1 [ かくにん ] 1.1 vs 1.1.1 xác nhận/phê chuẩn/kiểm định 2 [ かくにんする ] 2.1 vs 2.1.1 ứng nghiệm 2.1.2 nhận định... -
確認取消不能信用状
Kinh tế [ かくにんとりけしふのうしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang có xác nhận [irrevocable (and) confirmed (letter... -
確認場所
[ かくにんばしょ ] vs nơi nhận -
確認会社
Kinh tế [ かくにんがいしゃ ] hãng xác nhận [confirming house] -
確認信用状
Kinh tế [ かくにんしんようじょう ] thư tín dụng xác nhận [confirmed (letter of) credit] -
確認試験
Tin học [ かくにんしけん ] kiểm tra sự hợp lệ [validation test] -
確認手数料
Kinh tế [ かくにんてすうりょう ] phí thủ tục xác nhận [confirmation commission] -
確認書
Mục lục 1 [ かくにんしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy xác nhận 1.1.2 bản xác nhận 2 Kinh tế 2.1 [ かくにんしょ ] 2.1.1 giấy xác nhận... -
碌に
[ ろくに ] adv, uk kha khá/tươm tất ろくに考えもしないで: chẳng có một chút suy nghĩ nào Lưu ý: thường đi với dạng... -
碗
Mục lục 1 [ わん ] 1.1 n 1.1.1 chén 1.1.2 bát [ わん ] n chén bát -
碑石
[ ひせき ] n bia đá -
碑銘
[ ひめい ] n văn bia -
碑文
[ ひぶん ] n văn bia -
碇置
[ ていち ] n Sự thả neo -
碇泊
[ ていはく ] n Sự thả neo 碇泊錨を二つ下ろして碇泊するのが安全だといわれている。一方が切れれば、もう一方があるから。... -
磁場
Mục lục 1 [ じじょう ] 1.1 n 1.1.1 từ trường 2 [ じば ] 2.1 n 2.1.1 từ trường [ じじょう ] n từ trường [ じば ] n từ trường -
磁心
Tin học [ じしん ] lõi từ [(magnetic) core] -
磁化する
Kỹ thuật [ じかする ] làm nhiễm từ tính [magnetize] -
磁器
[ じき ] n đồ gốm sứ その洗面所の洗面台は、新種の磁器でできていた :Bồn rửa trong phòng tắm được làm từ... -
磁石
Mục lục 1 [ じしゃく ] 1.1 n 1.1.1 quặng sắt từ/quặng từ 1.1.2 đá nam châm/nam châm [ じしゃく ] n quặng sắt từ/quặng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.