Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ れい ]

n

sự biểu lộ lòng biết ơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 礼式

    Mục lục 1 [ れいしき ] 1.1 n 1.1.1 nghi thức/phép xã giao/phép tắc 1.1.2 lễ tiết [ れいしき ] n nghi thức/phép xã giao/phép...
  • 礼儀

    Mục lục 1 [ れいぎ ] 1.1 n 1.1.1 pháp 1.1.2 lễ tiết 1.1.3 lễ nghĩa 1.1.4 lễ nghi [ れいぎ ] n pháp lễ tiết lễ nghĩa lễ nghi
  • 礼儀正しい

    Mục lục 1 [ れいぎただしい ] 1.1 n 1.1.1 bặt thiệp 1.2 adj 1.2.1 lễ phép/lễ độ/lịch sự/lịch thiệp 1.3 adj 1.3.1 nho nhã...
  • 礼状

    [ れいじょう ] n thư cảm ơn
  • 礼節

    [ れいせつ ] n lễ độ
  • 礼金

    [ れいきん ] n tiền thù lao/tiền lễ lạt
  • 礼服

    Mục lục 1 [ れいふく ] 1.1 n 1.1.1 tế phục 1.1.2 quần áo lễ 1.1.3 lễ phục/bộ lễ phục [ れいふく ] n tế phục quần áo...
  • 礼拝

    Mục lục 1 [ らいはい ] 1.1 n 1.1.1 lễ bái 2 [ れいはい ] 2.1 n 2.1.1 sự lễ bái [ らいはい ] n lễ bái [ れいはい ] n sự...
  • 礼拝の供え物

    [ れいはいのそなえもの ] vs hương hoa
  • 礼拝の供物

    [ れいはいのくぶつ ] vs hương hoa
  • 礼拝の八題目

    Mục lục 1 [ れいはいのはちだいもく ] 1.1 vs 1.1.1 bát bửu 1.1.2 bát bảo [ れいはいのはちだいもく ] vs bát bửu bát bảo
  • 礼拝する

    Mục lục 1 [ れいはい ] 1.1 vs 1.1.1 bái lạy/thờ phụng/lễ bái 2 [ れいはいする ] 2.1 vs 2.1.1 vái 2.1.2 thờ cúng 2.1.3 cung...
  • 礼拝堂

    Mục lục 1 [ れいはいどう ] 1.1 vs 1.1.1 nhà nguyện 1.1.2 đền thờ [ れいはいどう ] vs nhà nguyện đền thờ
  • 礼拝道

    [ れいはいどう ] vs lễ đường
  • [ やしろ ] n đền thờ
  • 社名

    Kinh tế [ しゃめい ] tên hãng [firm name/firm style] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社外

    [ しゃがい ] adj bên ngoài, hành chính 社外文書:Văn bản hành chính
  • 社宅

    [ しゃたく ] n cư xá của sông ty
  • 社交

    [ しゃこう ] n xã giao/giao tiếp 社交性: thích giao tiếp, ưa giao tiếp 社交ダンス: múa đôi có tính xã giao
  • 社交的

    [ しゃこうてき ] adj-na có tính xã giao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top