Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

祈る

Mục lục

[ いのる ]

v5r, vi

nguyện cầu
cầu nguyện
彼らは死者のために熟心に祈った。: Họ cầu nguyện cho người đã mất.
彼女は夫の無事を神様に祈った。: Cô ấy cầu thần linh phù hộ cho chồng.
ご成功を祈る。: Cầu chúc anh thành công.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 祈祷

    Mục lục 1 [ きとう ] 1.1 n 1.1.1 lời khẩn cầu/lời cầu khẩn/lời cầu nguyện 1.1.2 lễ cầu nguyện/cầu nguyện 1.1.3 kinh...
  • 祈祷する

    [ きとうする ] n tụng niệm
  • 祈祷書

    [ きとうしょ ] n sách kinh/quyển kinh/sách cầu nguyện
  • 祈願

    Mục lục 1 [ きがん ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 đảo 1.2 n 1.2.1 lời cầu nguyện/sự cầu nguyện/sự cầu kinh/cầu nguyện/cầu/cầu khấn...
  • 祈願する

    [ きがんする ] n tụng kinh
  • 祈誓

    Mục lục 1 [ きせい ] 1.1 n 1.1.1 lời tuyên thệ/tuyên thệ 1.1.2 lời nguyền/lời thề/lời thề nguyền/thề nguyền [ きせい...
  • 祈請

    [ きせい ] n lời cầu xin/sự cầu nguyện/lời cầu nguyện
  • 祖布

    [ そぎれ ] n vải bố
  • 祖先

    Mục lục 1 [ そせん ] 1.1 n 1.1.1 tổ tông 1.1.2 tổ tiên 1.1.3 tổ 1.1.4 ông tổ [ そせん ] n tổ tông tổ tiên 現在の象の祖先である象の種:Một...
  • 祖先崇拝

    [ そせんすうはい ] n sự thờ cúng tổ tiên 原始的な信仰としての祖先崇拝 :Thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng...
  • 祖国

    Mục lục 1 [ そこく ] 1.1 n 1.1.1 xã tắc 1.1.2 quê cha đất mẹ/Tổ quốc 1.1.3 non sông 1.1.4 non nước 1.1.5 giang sơn 1.1.6 giang...
  • 祖国の統一

    [ そこくのとういつ ] n thống nhất tổ quốc
  • 祖国への反逆

    [ そこくへのはんぎゃく ] n phản quốc
  • 祖国を裏切りする

    [ そこくをうらぎりする ] n mại quốc
  • 祖国を裏切る

    [ そこくをうらぎる ] n phản quốc
  • 祖父

    [ そふ ] n ông
  • 祖父母

    [ そふぼ ] n ông bà
  • 祖母

    [ そぼ ] n bà
  • 禎祥

    [ ていしょう ] n Dấu hiệu tốt
  • 禁ずる

    Mục lục 1 [ きんずる ] 1.1 v5z 1.1.1 huý 1.1.2 cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm [ きんずる ] v5z huý cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top