Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

福音教会

[ ふくいんきょうかい ]

n

Nhà thờ phúc âm
ヨイド純福音教会 :Nhà thờ phúc âm Yoido

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 福音書

    [ ふくいんしょ ] n kinh phúc âm 共観福音書の著者 :Người viết bản tóm tắt kinh Phúc âm 福音書の抜粋 :Tuyển...
  • 禿

    Mục lục 1 [ はげ ] 1.1 vs 1.1.1 chốc 1.2 n 1.2.1 hói trán 1.3 n 1.3.1 người hói trán 1.4 n 1.4.1 trơ trọi [ はげ ] vs chốc n hói...
  • 禿げ

    [ はげ ] n sói
  • 禿げ山

    [ はげやま ] n núi trọc
  • 禿げる

    [ はげる ] v1 trọc/rụng tóc 前[後ろ]の方がはげてきた. :Tóc tôi bắt đầu rụng đằng trước/ sau 頭のてっぺんのはげた :với...
  • 禿げ頭

    [ はげあたま ] n đầu hói/đầu trọc
  • 禿山

    [ はげやま ] n núi trọc
  • 禿る

    [ はげる ] n hói
  • 禿頭

    Mục lục 1 [ とくとう ] 1.1 n 1.1.1 sói đầu 2 [ はげあたま ] 2.1 n 2.1.1 sói đầu 2.1.2 hói đầu [ とくとう ] n sói đầu [...
  • 禿頭病

    [ とくとうびょう ] n Chứng rụng tóc/bệnh rụng tóc
  • 禿鷹

    [ はげたか ] n Chim kền kền
  • [ ぜん ] n phái thiền Ghi chú: hình thái phật giáo nhấn mạnh đến tầm quan trọng của trầm tư mặc tưởng hơn là đọc kinh
  • 禅堂

    [ ぜんどう ] n thiền đường
  • 禅学

    [ ぜんがく ] n thiền học
  • 禅家

    [ ぜんか ] n thiền gia
  • 禅宗

    Mục lục 1 [ ぜんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 thiền tông 1.1.2 phái thiền/nhóm người theo phái thiền [ ぜんしゅう ] n thiền tông phái...
  • 禅寺

    [ ぜんでら ] n chùa của phái thiền/ thiền tự ストレスのたまるきょうこのごろ。禅寺にでも行って座禅でも組もうかな。 :Dạo...
  • 禅師

    Mục lục 1 [ ぜんじ ] 1.1 n 1.1.1 thiền sư 1.1.2 thiền môn [ ぜんじ ] n thiền sư thiền môn
  • 禅僧

    [ ぜんそう ] n nhà sư theo phái thiền/thiền tăng
  • 禅問答

    [ ぜんもんどう ] n các câu hỏi và câu trả lời trong phái thiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top