Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

秘史

[ ひし ]

n

bí sử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秘密

    Mục lục 1 [ ひみつ ] 1.1 n 1.1.1 bí mật 1.1.2 bí ẩn 1.2 adj-na 1.2.1 có tính bí mật 1.3 adj-na 1.3.1 diệu [ ひみつ ] n bí mật...
  • 秘密な

    Mục lục 1 [ ひみつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 kín đáo 1.1.2 kín [ ひみつな ] adj-na kín đáo kín
  • 秘密に

    [ ひみつに ] adj-na giấm giúi
  • 秘密になる

    [ ひみつになる ] adj-na giữ kín
  • 秘密度表示

    Tin học [ ひみつどひょうじ ] dấu hiệu phân biệt [sensitivity indication]
  • 秘密事件

    [ ひみつじけん ] n mật vụ
  • 秘密任務

    [ ひみつにんむ ] n mật vụ
  • 秘密会議

    Mục lục 1 [ ひみつかいぎ ] 1.1 n 1.1.1 họp kín 1.1.2 hội nghị bí mật [ ひみつかいぎ ] n họp kín hội nghị bí mật
  • 秘密命令

    [ ひみつめいれい ] n mật lệnh
  • 秘密を漏らす

    [ ひみつをもらす ] adj-na Tiết lộ bí mật
  • 秘密を漏洩する

    [ ひみつをろうえいする ] adj-na rò rỉ bí mật
  • 秘密選挙

    [ ひみつせんきょ ] n sự bỏ phiếu kín
  • 秘密鍵

    Tin học [ ひみつかぎ ] khóa riêng/khóa bí mật [private key/secret key]
  • 秘密計画

    [ ひみつけいかく ] n mật kế
  • 秘密警察

    [ ひみつけいさつ ] n công an mật
  • 秘密通報

    [ ひみつつうほう ] n mật tín
  • 秘密投票

    Mục lục 1 [ ひみつとうひょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ phiếu kín 1.1.2 mật phiếu [ ひみつとうひょう ] n sự bỏ phiếu kín...
  • 秘密漏洩

    [ ひみつろうせつ ] n sự tiết lộ bí mật
  • 秘密漏洩罪

    [ ひみつろうせつざい ] n Tội tiết lộ bí mật
  • 秘密指令

    [ ひみつしれい ] n mật chỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top