Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ほど ]

n-adv

khoảng
新入社員を500名程採用します。: Chúng tôi sẽ tuyển khoảng 500 nhân viên mới.
đến mức
私はどれほどあなたを愛しているかわからないの?: Anh có biết em yêu anh đến nhường nào không ?
bằng
今年の冬は去年ほどは雪が降らなかった。: Mùa đông năm nay, tuyết không rơi nhiều bằng năm ngoái.

n

mức độ
身の程をわきまえろ。: Hãy biết thân phận của mình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 程なく

    [ ほどなく ] adv chẳng bao lâu nữa 彼の両親は彼が生まれると程なくしてこの家に移った。 :bố mẹ anh ta chuyển...
  • 程度

    Mục lục 1 [ ていど ] 1.1 adv 1.1.1 mức 1.1.2 chừng 1.2 n, n-adv, n-suf 1.2.1 mức độ/trình độ 1.3 n, n-adv, n-suf 1.3.1 tầm [ ていど...
  • 程度問題

    [ ていどもんだい ] n vấn đề mức độ ある程度問題を認める :công nhận/thừa nhận một vấn đề trong một phạm...
  • Mục lục 1 [ まれ ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiếm có/ít có 1.2 n 1.2.1 sự hiếm có/sự hiếm thấy [ まれ ] adj-na hiếm có/ít có ~な出来事:...
  • 稀少動物

    [ きしょうどうぶつ ] n động vật quí hiếm/động vật hiếm
  • Kỹ thuật [ せき ] nhân Category : toán học [数学]
  • 積み上げる

    Mục lục 1 [ つみあげる ] 1.1 n 1.1.1 vun 1.1.2 gác lên [ つみあげる ] n vun gác lên
  • 積み不足

    Mục lục 1 [ つみぶそく ] 1.1 n 1.1.1 bốc thiếu 2 Kinh tế 2.1 [ つみふそく ] 2.1.1 bốc thiếu [underloading] [ つみぶそく ]...
  • 積み下ろし

    [ つみおろし ] n bốc dỡ
  • 積み下ろし施設

    [ つみおろししせつ ] n phương tiện bốc dỡ
  • 積み付け係数

    [ つみつけけいすう ] n hệ số xếp hàng (tàu biển)
  • 積み付けスペース

    [ つみつけすぺーす ] n dung tích xếp hàng
  • 積み付け費用

    [ つみつけひよう ] n phí xếp hàng
  • 積みステベ荷主負担

    Kinh tế [ つみすてべにぬしふたん ] miễn phí bốc (thuê tàu) [free in (f.i)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積み出し人

    [ つみだしにん ] n Nhà xuất khẩu
  • 積み立て

    [ つみたて ] n tiền tiết kiệm 少額でも定期的に積み立てていけばそのうちにまとまった貯金になる :Nếu lập...
  • 積み過ぎ

    Kinh tế [ つみすぎ ] quá tải (tàu biển) [overload] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積み遅れ

    Mục lục 1 [ つみおくれ ] 1.1 n 1.1.1 bốc chậm 2 Kinh tế 2.1 [ つみおくれ ] 2.1.1 bốc chậm/giao chậm [delayed shipment] [ つみおくれ...
  • 積み荷危険

    [ つみにきけん ] n rủi ro khi bốc
  • 積み込みと積み付け費用荷主負担

    [ つみこみとつみつけひようにぬしふたん ] n miễn phí bốc xếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top