Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ぜい ]

n

thuế

Kinh tế

[ ぜい ]

thuế [duty/dues]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 税効果会計

    Kinh tế [ ぜいこうかかいけい ] hạch toán hiệu quả thuế [Tax effect accounting] Category : 財務分析 Explanation : 企業会計上の「資産」または「負債」の額と、課税所得計算上の「資産」または「負債」の額が、相違している場合に、(法人税やその他利益に関する金額を課税標準とする)税金の額を、適切に期間配分すること。法人税等を控除する前の税引前当期利益(税引前当期純利益)と法人税等を、合理的に対応させることを目的とする手続き。
  • 税効果資本

    Kinh tế [ ぜいこうかしほん ] thuế hoàn lại tính gộp vào vốn tự có Category : 財務分析 Explanation : 税効果会計に基づいて、自己資本に算入する税金相当額をいう。税効果資本は、将来戻ってくるはずの税金をあらかじめ資産と見込んで、それに見合う分だけ膨らんだ自己資本のことをさす。///よって、税効果資本の、自己資本での比重が低い方が、健全性が高いといわれている。
  • 税の申告

    Kinh tế [ ぜいのしんこく ] Kê khai thuế [Declare tax] Category : Luật
  • 税引き後所得

    Kinh tế [ ぜいびきごしょとく ] thu nhập sau thuế Category : Tài chính
  • 税引く前利益

    Kinh tế [ ぜいひくまえりえき ] lợi nhuận chưa tính thuế/lợi nhuận trước thuế [Income before income taxes (US)] Category : Tài...
  • 税引利益

    Kinh tế [ ぜいびきりえき ] lãi sau thuế/thu nhập sau thuế [After-tax income, Profit after tax] Category : 財務分析 Explanation : 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。
  • 税引前当期利益

    Kinh tế [ ぜいびきまえとうきりえき ] lãi trước thuế trong kỳ [Pretax profit of the current term] Category : 財務分析 Explanation...
  • 税制

    [ ぜいせい ] n hệ thống thuế
  • 税を控除する

    [ ぜいをこうじょする ] n Khấu trừ thuế
  • 税務

    [ ぜいむ ] n thuế vụ
  • 税務制度

    Kinh tế [ ぜいむせいど ] chính sách thuế [Tax policy] Category : Luật
  • 税務総局

    Kinh tế [ ぜいむそうきょく ] Tổng cục thuế [General Department of Taxation] Category : Tài chính
  • 税務署

    Mục lục 1 [ ぜいむしょ ] 1.1 n 1.1.1 thuế vụ 1.1.2 phòng thuế [ ぜいむしょ ] n thuế vụ phòng thuế
  • 税務課

    [ ぜいむか ] n thuế khoá
  • 税務機関の所定の様式

    Kinh tế [ ぜいむきかんのしょていのようしき ] Theo mẫu của cơ quan thuế Category : Tài chính
  • 税務機関からの納税不要証書

    Kinh tế [ ぜいむきかんからののうぜいふようしょうしょ ] Giấy chứng nhận không phải nộp thuế
  • 税率

    Mục lục 1 [ ぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 thuế suất 1.1.2 suất thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいりつ ] 2.1.1 thuế suất [tariff rate] [ ぜいりつ...
  • 税理士

    [ ぜいりし ] n cố vấn về thuế
  • 税額

    Kinh tế [ ぜいがく ] Tiền thuế phải nộp [Taxable amount] Category : Luật
  • 税額を代替納付する

    Kinh tế [ ぜいがくをだいたいのうふする ] Nộp thay tiền thuế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top