Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

税関協力理事会

Kinh tế

[ ぜいかんきょうりょくりじかい ]

hội đồng hợp tác hải quan [customs cooperative council]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 税関協定

    [ ぜいかんきょうてい ] n điều lệ (thể lệ) hải quan
  • 税関協定(公約)

    Kinh tế [ ぜいかんきょうてい(こうやく) ] điều lệ (thể lệ) hải quan [customs regulations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 税関受取書

    Mục lục 1 [ ぜいかんうけとりしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên lai hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんうけとりしょ ] 2.1.1 biên lai hải...
  • 税関同盟

    Mục lục 1 [ ぜいかんどうめい ] 1.1 n 1.1.1 đồng minh thuế quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんどうめい ] 2.1.1 đồng minh thuế...
  • 税関封印

    Mục lục 1 [ ぜいかんふういん ] 1.1 n 1.1.1 cặp chì hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんふういん ] 2.1.1 cặp chì hải quan [customs...
  • 税関局

    Mục lục 1 [ ぜいかんきょく ] 1.1 n 1.1.1 cục hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんきょく ] 2.1.1 cục hải quan [board of customs]...
  • 税関代理店

    [ ぜいかんだいりてん ] n đại lý thông quan
  • 税関代理業

    Kinh tế [ ぜいかんだいりぎょう ] đại lý thông quan [customs agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 税関体制を整える

    [ ぜいかんたいせいをととのえる ] n cải thiện cơ chế
  • 税関地域

    Kinh tế [ ぜいかんちいき ] khu vục hải quan [customs area] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 税関インボイス

    Mục lục 1 [ ぜいかんいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんいんぼいす ] 2.1.1 hóa đơn hải...
  • 税関倉庫

    Mục lục 1 [ ぜいかんそうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんそうこ ] 2.1.1 kho hải quan [customs warehouse] [...
  • 税関倉庫証券

    Mục lục 1 [ ぜいかんそうこしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 phiếu lưu kho hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんそうこしょうけん ]...
  • 税関総局

    [ ぜいかんそうきょく ] n tổng cục hải quan
  • 税関統計

    Kinh tế [ ぜいかんとうけい ] thống kê hải quan [customs statistics] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 税関用送り状

    Mục lục 1 [ ぜいかんようおくりじょう ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんようおくりじょう ] 2.1.1...
  • 税関申告

    Mục lục 1 [ ぜいかんしんこく ] 1.1 n 1.1.1 khai hải quan 1.1.2 khai báo hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ぜいかんしんこく ] 2.1.1 khai...
  • 税関申告価格

    Kinh tế [ ぜいかんしんこくかかく ] giá trị tính thuế quan [customs value] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\':...
  • 税関申告査定価格

    [ ぜいかんしんこくさていかかく ] n giá trị tính thuế hải quan
  • 税関申告書

    Kinh tế [ ぜいかんしんこくしょ ] giấy khai hải quan [bill of entry/customs declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top