- Từ điển Nhật - Việt
穴埋め
Kinh tế
[ あなうめ ]
biện pháp tạm thời/biện pháp lấp chỗ trống [stopgap measure]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
穴ぐり
Kỹ thuật [ あなぐり ] doa lỗ [boring] -
穴に降りる
[ あなにおりる ] n xuống lỗ -
穴子
[ あなご ] n cá chình biển あなたは穴子の肉を食べたことがありますか: anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa -
穴居人
[ けっきょじん ] n người sống ở hang động 穴居人(石器時代の): Người sống ở hang động (của thời kỳ đồ đá) -
穴をあける
[ あなをあける ] n dùi thủng -
穴を詰める
[ あなをつめる ] n trét -
穴開け
Kỹ thuật [ あなひらけ ] sự đục lỗ/sự dập lỗ [punching, piercing] -
穴抜き
Kỹ thuật [ あなぬき ] đục lỗ [pin hole piercing] -
穴検
Kỹ thuật [ あなけん ] kiểm tra thông lỗ [gauging or probe] -
穴明機
Kỹ thuật [ あなあけき ] máy đục lỗ [punching machine] -
究める
Mục lục 1 [ きわめる ] 1.1 v1 1.1.1 tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng 1.1.2 bồi... -
究極
[ きゅうきょく ] n, adj-no cùng cực/tận cùng/cuối cùng 究極の目標: mục tiêu cuối cùng -
究明
[ きゅうめい ] n sự điều tra cho rõ ràng/điều tra rõ/làm rõ/điều tra tìm hiểu ~の原因の究明: Điều tra tìm hiểu về... -
究明する
Mục lục 1 [ きゅうめい ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra rõ 2 [ きゅうめいする ] 2.1 vs 2.1.1 tìm hiểu [ きゅうめい ] vs điều tra... -
空
Mục lục 1 [ から ] 1.1 n 1.1.1 sự rỗng không/trống rỗng/trống trải 2 [ そら ] 2.1 n 2.1.1 bầu trời 3 Tin học 3.1 [ から ]... -
空き
[ あき ] n chỗ trống こちらの保育園には空きがありますか。: Ở nhà trẻ của bạn còn chỗ nào trống không ? まだ座席に空きはありますか。:... -
空き媒体
Tin học [ あきばいたい ] môi trường rỗng [empty medium] -
空き家
[ あきや ] n Nhà trống/nhà bỏ không 空き家で身をひそめる: ẩn mình (giấu mình) trong ngôi nhà bỏ hoang -
空き容量
Tin học [ あきようりょう ] không gian trống [free space (on a disk)] Explanation : Ví dụ không gian trống trên một đĩa là không... -
空き巣
[ あきす ] n kẻ trộm Ghi chú: người lẻn vào nhà khi người khác đi vắng để lấy đồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.