Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

空にする

[ からにする ]

adj-na

cạn ráo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空の

    Mục lục 1 [ からの ] 1.1 adj-na 1.1.1 trống rỗng 1.1.2 trống [ からの ] adj-na trống rỗng trống
  • 空のディレクトリ

    Tin học [ そらのディレクトリ ] thư mục trống/thư mục rỗng [empty directory]
  • 空のディスケット

    Tin học [ からのディスケ ] đĩa mềm trắng [blank diskette]
  • 空の文字列

    Tin học [ そらのもじれつ ] chuỗi trống/chuỗi rỗng [empty string (null string)]
  • 空が暗い

    [ そらがくらい ] vs trời tối
  • 空しい

    [ むなしい ] adj trống rỗng/không có nội dung 日を~く過ごす: sống những ngày tháng trống rỗng
  • 空ける

    [ あける ] v1, vt làm cạn/làm rỗng/để trống/bỏ cách 彼は一気にガラスを空いた。: Anh ta uống một hơi hết cạn cốc...
  • 空いた

    Mục lục 1 [ あいた ] 1.1 vs 1.1.1 trống/rỗng 1.1.2 rỗi/rỗi rãi/rảnh/rảnh rỗi [ あいた ] vs trống/rỗng 空いたいすを見つける:...
  • 空売り契約

    Kinh tế [ からうりけいやく ] hợp đồng chờ giá xuống [short contract] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 空孔

    Kỹ thuật [ くうこう ] lỗ khí [vacancy]
  • 空孔拡散機構

    Kỹ thuật [ くうこうかくさんきこう ] cơ cấu khuyếch tán của lỗ khí [vacancy diffusion mechanism]
  • 空家

    [ あきや ] n nhà hoang
  • 空対応表

    Tin học [ くうたいおうひょう ] ánh xạ trống [empty map]
  • 空中

    [ くうちゅう ] n không trung/bầu trời/không gian  ~ 給油: sự cung cấp nhiên liệu cho máy bay khi đang ở trên không  ~ 捜査:...
  • 空中を舞う

    [ くうちゅうをまう ] n bay bổng
  • 空中発走する

    [ くうちゅうはっそうする ] n bay liệng
  • 空中警戒管制機

    [ くうちゅうけいかいかんせいき ] n Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không
  • 空中戦

    [ くうちゅうせん ] n không chiến
  • 空似

    [ そらに ] n sự tình cờ giống nhau
  • 空地

    [ あきち ] n đất trống その家に接した空地: Khoảng đất trống kề sát với ngôi nhà đó 葉の生い茂る林間の空地:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top