Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

空気ポンプ

[ くうきぽんぷ ]

n

bơm hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空気フィルター

    Kỹ thuật [ くうきふぃるたー ] bộ lọc không khí
  • 空気分級

    Kỹ thuật [ くうきぶんきょう ] sự phân cấp không khí [air classification]
  • 空気タイヤ

    Kỹ thuật [ くうきたいや ] lốp hơi
  • 空気をぬく

    [ くうきをぬく ] n thoát hơi
  • 空気穴

    Kỹ thuật [ くうきあな ] lỗ khí [vent]
  • 空気焼き入れ

    Kỹ thuật [ くうきやきいれ ] tôi không khí [air hardening] Category : xử lý nhiệt [熱処]
  • 空気比

    Kỹ thuật [ くうきひ ] tỷ lệ không khí [excess air ratio]
  • 空気清浄器

    Kỹ thuật [ くうきしょうじょうき ] bộ lọc khí [air cleaner]
  • 空気漏れ試験

    Kỹ thuật [ くうきもれしけん ] thử nghiệm rò khí [air leakage test]
  • 空洞

    Mục lục 1 [ くうどう ] 1.1 n 1.1.1 hang/hốc/lỗ hổng/khoang/lỗ thủng 2 Kỹ thuật 2.1 [ くうどう ] 2.1.1 khoang/hốc [cavity] [...
  • 空涙

    [ そらなみだ ] n nước mắt cá sấu
  • 空港

    [ くうこう ] n sân bay/không cảng/phi trường そうですねえ...お宅から空港...30ドルくらいだと思います: à, tôi nghĩ từ...
  • 空港使用料

    [ くうこうしようりょう ] n lệ phí sân bay/thuế sân bay 空港使用料と管制サービス料: lệ phí sân bay (thuế sân bay) và...
  • 空想

    [ くうそう ] n sự không tưởng/sự tưởng tượng không thực tế/không tưởng とりとめのない空想: sự không tưởng điên...
  • 空想する

    Mục lục 1 [ くうそう ] 1.1 vs 1.1.1 không tưởng/tưởng tượng không thực tế/ảo tưởng 2 [ くうそうする ] 2.1 vs 2.1.1 mộng...
  • 空想的

    [ くうそうてき ] vs hư ảo
  • 空手

    [ からて ] n võ karate/karate/ka-ra-te/võ tay không 空手の基本動作を教わる: Được dạy những động tác cơ bản của môn võ...
  • 穿孔

    Mục lục 1 [ せんこう ] 1.1 n 1.1.1 dùi lỗ 2 Tin học 2.1 [ せんこう ] 2.1.1 đục lỗ [punch (vs)] [ せんこう ] n dùi lỗ Tin học...
  • 穿孔する

    [ せんこうする ] n đục
  • 穿孔位置

    Tin học [ せんこういち ] vị trí đục lỗ [punch position/punching position]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top