- Từ điển Nhật - Việt
立方メトル
Xem thêm các từ khác
-
立方メトール
[ りっぽうめとーる ] vs thước khối -
立方根
Kỹ thuật [ りっぽうこん ] căn bậc ba [cubic root] Category : toán học [数学] -
立憲
[ りっけん ] n lập hiến 立憲君主: quân chủ lập h ~の立憲性に疑問を投げ掛ける :Đặt câu hỏi về tính lập hiến... -
立憲君主政
[ りっけんくんしゅせい ] n chính trị quân chủ lập hiến -
立憲政体
[ りつけんせいたい ] n chính thể lập hiến -
立憲政治
[ りっけんせいじ ] n chính trị lập hiến -
立替
[ たてかえ ] n chi phí ứng trước -
立替工事高
Kinh tế [ たてかえこうじだか ] Tổng số tiền tạm ứng cho công trình xây dựng -
立替金
Mục lục 1 [ たてかえきん ] 1.1 n 1.1.1 chi phí ứng trước thuê tàu 2 Kinh tế 2.1 [ たてかえきん ] 2.1.1 chi phí ứng trước... -
笊
Mục lục 1 [ ざる ] 1.1 v1, uk 1.1.1 rá 1.1.2 cái rọ [ ざる ] v1, uk rá cái rọ -
符号
Mục lục 1 [ ふごう ] 1.1 n 1.1.1 nhãn/phù hiệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふご ] 2.1.1 kí hiệu [sign] 3 Tin học 3.1 [ ふごう ] 3.1.1 bộ... -
符号反転機能
Tin học [ ふごうはんてんきのう ] chức năng thay đổi ký hiệu [sign change function] -
符号変換器
Tin học [ ふごうへんかんき ] bộ biến đổi [inverter] -
符号位置
Tin học [ ふごういち ] vị trí dấu [sign position] -
符号体系
Tin học [ ふごうたいけい ] mẫu mã [code/coding scheme] -
符号化
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ ふこうか ] 1.1.1 viết mã/mã hóa [coding] 1.2 [ ふごうか ] 1.2.1 mã hóa [encoding (vs)] Tin học [ ふこうか... -
符号化形式
Tin học [ ふごうかけいしき ] biểu mẫu được mã hoá [coded form] -
符号化画像
Tin học [ ふごうかがぞう ] ảnh được mã hoá [coded image] -
符号化表現
Tin học [ ふごうかひょうげん ] biểu diễn đã được mã hóa [coded representation] -
符号化10進
Tin học [ ふごうか10しん ] mã hóa thập phân [coded decimal]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.