Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ はし ]

n

ven
đầu (cầu, phố)
半島の端に:Tại đầu của bán đảo
本を端から端まで読む:Đọc cuốn sách từ trang bìa đầu đến trang bìa cuối
chót
cạnh
bờ

Kỹ thuật

[ はし ]

gờ/rìa [edge]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 端たない

    Mục lục 1 [ はしたない ] 1.1 adj 1.1.1 xấu hổ 1.1.2 vô duyên/không ý tứ 1.1.3 tục tĩu [ はしたない ] adj xấu hổ 人の残したものを食べるなんてはしたない。:...
  • 端子

    Kỹ thuật [ たんし ] đầu dây [terminal] Category : điện
  • 端的

    Mục lục 1 [ たんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng/sự thẳng thắn [ たんてき ] adj-na rõ ràng/thẳng...
  • 端綱

    [ はづな ] n dây cương 空っぽの端綱よりは、年取ったやせ馬でもいるだけましだ。 :Có con ngựa già còn tốt hơn...
  • 端編小説

    [ たんへんしょうせつ ] n truyện ngắn
  • 端点

    Tin học [ たんてん ] mấu neo/nút cuối/nút ngoại vi [anchor/endpoint node/peripheral node]
  • 端面

    Kỹ thuật [ たんめん ] mặt rìa [end face]
  • 端面研削装置

    Kỹ thuật [ たんめんけんさくそうち ] thiết bị mài mặt rìa [face grinding device]
  • 端麗

    Mục lục 1 [ たんれい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đoan trang/duyên dáng/yêu kiều 1.2 n 1.2.1 sự đoan trang/sự duyên dáng/sự yêu kiều [...
  • 端折る

    Mục lục 1 [ はしょる ] 1.1 v5r 1.1.1 vén lên/xắn lên 1.1.2 cắt ngắn/bỏ qua [ はしょる ] v5r vén lên/xắn lên 水にのれないように少女は浴衣の裾を端折った。:...
  • 端株

    [ はかぶ ] 名詞 Cổ phiếu lẻ
  • 端末

    Tin học [ たんまつ ] thiết bị cuối máy tính [computer terminal]
  • 端末エミュレーション

    Tin học [ たんまつエミュレーション ] mô phỏng thiết bị cuối [terminal emulation]
  • 端末入力

    Tin học [ たんまつにゅうりょく ] đầu vào thiết bị cuối [terminal input]
  • 端末種別

    Tin học [ たんまつしゅべつ ] loại thiết bị cuối [terminal type]
  • 端末画面

    Tin học [ たんまつがめん ] màn hình thiết bị cuối [terminal screen]
  • 端末装置

    Tin học [ たんまつそうち ] thiết bị cuối [terminal equipment]
  • 端末識別子

    Tin học [ たんまつしきべつし ] định danh thiết bị cuối [terminal identifier]
  • 競う

    Mục lục 1 [ きそう ] 1.1 v5u 1.1.1 tranh giành nhau/ganh đua 2 Kinh tế 2.1 [ きそう ] 2.1.1 cạnh tranh [compete with] [ きそう ] v5u...
  • 競合

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きょうごう ] 1.1.1 sự cạnh tranh [competition (BUS)] 2 Tin học 2.1 [ きょうごう ] 2.1.1 sự tranh chấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top