Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ くそ ]

n

phân/cứt
ハトの糞: phân (cứt) chim bồ câu
ゾウの糞: phân (cứt) voi
乾いた牛の糞: phân (cứt) bò khô
鳥が車に落とした糞: phân (cứt) chim rơi trên xe ôtô
自分の犬の糞くらい拾うべきよ!常識よね: mày phải hót phân (cứt) cho con chó của mày. Đó là điều bình thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 糞垂れ

    [ くそたれ ] n Đồ thối tha!/Đồ cục cứt Ghi chú: từ mang nghĩa thô tục.
  • 糞っ垂れ

    [ くそったれ ] n Đồ thối tha!/Đồ cục cứt くそったれ!この野郎: kẻ bất lương này là đồ thối tha!
  • 糞蝿

    [ くそばえ ] n ruồi bâu quanh phân
  • [ ぬか ] n Cám gạo
  • 糠喜び

    [ ぬかよろこび ] n Niềm vui ngắn ngủi
  • 糠味噌

    [ ぬかみそ ] n Một loại bột nhão làm từ cám gạo và muối, thường dùng trong muối dưa hoặc rau
  • 糠味噌漬け

    [ ぬかみそづけ ] n Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối
  • 糠雨

    [ ぬかあめ ] n Mưa lất phất/mưa phùn
  • 糠油

    [ ぬかあぶら ] n Loại dầu làm từ cám gạo
  • Kinh tế [ かて ] công việc kinh doanh sống còn của một công ty [core business, subsistence of a company (foodstuff)]
  • 糧食

    [ りょうしょく ] n thực phẩm dự trữ
  • 糧食部

    [ りょうしょくぶ ] n bộ lương thực
  • Mục lục 1 [ いと ] 1.1 n-suf 1.1.1 chuỗi/hệ thống 1.2 n 1.2.1 sợi chỉ/chỉ [ いと ] n-suf chuỗi/hệ thống カチオン可染糸 :hệ...
  • 糸くず

    Kỹ thuật [ いとくず ] Chỉ thừa Category : dệt may [繊維産業]
  • 糸口

    [ いとぐち ] n đầu mối chỉ/nút chỉ/bước đầu/manh mối/đầu mối 問題をさらに綿密に調べたところ、解決の糸口が見つかりました。 :Sau...
  • 糸巻き

    [ いとまき ] n ống chỉ
  • 糸引き

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いとひき ] 1.1.1 kéo sợi chỉ 1.2 [ いとひき ] 1.2.1 kéo sợi/kéo chỉ [cobwebbing] Kỹ thuật [ いとひき...
  • 糸をたらす

    [ いとをたらす ] n buông
  • 糸を巻く

    [ いとをまく ] n quấn chỉ
  • 糸車

    [ いとぐるま ] n xa kéo sợi/máy guồng sợi/máy kéo chỉ 糸車で巻き入れる :kéo sợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top